Danh sách khóa 1989 - 1993

In bài này

HỆ CHÍNH QUY ( Khóa 1989-1993)

STT

HỌ VÀ TÊN

NĂM SINH

NƠI SINH

NƠI CÔNG TÁC

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

Nguyễn Thanh Bình

Nguyễn Thị Cảnh

Nguyễn Thị Mỹ Châu

Đậu Thị Thu Hà

Cao Thị Minh Hải

Trương Thị Thúy Hằng

Võ Thị Thùy Hương

Bùi Thị Thanh Hương

Trương Mai Hương

Lê Hồng Minh

Nguyễn Thị Bích Nga

Mai Thị Kim Oanh

Nguyễn Văn Phụng

Lê Đình Thắng

Nguyễn Thị Thanh Thu

Lý Hoàn Thục Trâm

Phan Thị Ánh Tuyết

Nguyễn Đức Vinh

Mã Ngọc Ánh

Nguyễn Hoài Thu Ba

Thái Thành Chung

Đặng Thị Hồng Hạnh

Nguyễn Liêm Sĩ

Phạm Thị Bích Hà

Đặng Thị Vĩnh Thanh

Nguyễn Thị Xuân Tiên

Trần Thị Uyên Uyên

Trần An Phong

Phan Việt Quốc

Lê Văn Nam

Huỳnh Ngọc Đoan Trang

Trần Thị Ngọc Châu

Nguyễn Văn Hoài

Nguyễn Thanh Liêm

Nguyễn Quí Phong

Ngô Thị Hồng

Trần Thanh Nhã

Nguyễn Thị Kim Phượng

Phan Thị Thanh Thủy

Lê Hoàng Đức

Phạm Phú Hà

Phạm Thu Cúc

Huỳnh Quang Huy

Kim Sa Rương

Vũ Thị Xuân Lan

Trịnh Minh Chinh

Trang Thị Thắm

Huỳnh Thị Phước Dân

Lê Đại

Tạ Mỹ Lệ

Nguyễn Thị Mai Loan

Trần Thị Kiều Nga

Đặng Thị Huyền Thanh

Nguyễn Tiến Thành

Võ Thị Diệu Hiền

Nguyễn Tuyết Hạnh

Nguyễn Thị Hồng Loan

Nguyễn Kiều Khánh Ngọc

Đỗ Vạn Hỷ

Trần Thanh Sơn

Sẫm Hùng Sùi

Phạm Vĩnh Thái

Nguyễn Huy Như

Nguyễn Vỹ Tuyến

Văng Công Chúng

Huỳnh Quang Huy

01-09-69

10-07-68

18-04-71

19-10-68

30-07-68

29-08-71

20-04-69

26-07-70

05-10-71

02-03-70

07-07-69

08-10-70

27-08-66

16-06-69

26-07-69

14-07-71

13-10-70

24-04-72

25-09-67

27-11-70

09-02-69

16-10-71

23-03-69

16-08-70

01-11-71

23-06-69

20-07-70

06-09-69

28-08-70

20-02-63

03-08-70

29-03-69

16-03-71

19-02-64

27-10-71

16-05-71

24-04-70

05-03-70

21-10-71

22-04-70

01-06-69

02-12-70

19-02-69

20-04-68

03-08-68

27-10-71

14-03-70

24-12-70

20-02-72

25-08-70

15-03-69

16-12-72

02-02-69

18-09-70

15-08-68

09-03-71

02-08-71

28-10-67

06-12-70

10-10-68

18-03-69

11-11-71

10-11-69

11-03-62

10-04-60

19-02-69

Hà Tây

QN-ĐN

Bình Chánh

Hà Nội

Tây Ninh

Hà Nội

Bình Định

Nghệ Tĩnh

Rạch Giá

Chiến Trường

Hà Bắc

Sài Gòn

Biên Hòa

Quảng Ngãi

Nghĩa Bình

Cửu Long

Nghệ Tĩnh

Nghệ Tĩnh

Long An

Hà Nội

Hà Nội

Hà Nam Ninh

Sông Bé

Hà Nội

Hà Nội

Sài Gòn

Hà Nội

Quảng Bình

Bình Định

Đà Nẵng

Biên Hòa

Sài Gòn

Kiên Giang

Sài Gòn

Sài Gòn

Hà Nội

Bến Tre

Bình Định

Chiến khu Nam Bộ

Hà Nội

Thanh Hóa

Hải Phòng

Sài Gòn

Trà Vinh

Việt Trì

Bến Tre

Minh Hải

Sài Gòn

Nghệ Tĩnh

Hà Nội

Sài Gòn

Minh Hải

Tây Ninh

Thái Bình

Minh Hải

Hà Nội

Đồng Tháp

Sài Gòn

QN-ĐN

QN-ĐN

Cam Ranh

Qui Nhơn

Hà Nội

Gia Định

An Giang

Sài Gòn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 ĐH KHXH&NV

 

 

 

Khoa Việt Nam học

Đài Truyền hình TP.