BẢNG DỰ KIẾN MÔN HỌC - HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009 - 2010
KHOA VĂN HỌC VÀ NGÔN NGỮ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH&NV TP.HCM |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||
Khoa Văn học và Ngôn ngữ |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||
|
|
|
|
|
BẢNG DỰ KIẾN MÔN HỌC - HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2009 - 2010 |
||||
STT |
MÔN HỌC |
STC |
CBGD |
THỜI GIAN |
|
VĂN 4 (2006 - 2010):160SV, MỞ 2 LỚP |
|||
1 |
Thi pháp ca dao |
2 |
GV. Nguyễn Ngọc Quang |
HP1, Sáng T4 (lớp 01: tiết 1 - 3, |
2 |
Dân ca Việt Nam |
2 |
ThS. La Mai Thi Gia |
HP1, Chiều T4, 6 |
3 |
Tiểu thuyết và tiểu thuyết VN HĐ |
2 |
TS. Trần Thị Mai Nhân |
HP1,Sáng T7, Chiều T2 |
4 |
Văn học Mỹ |
2 |
TS. Đào Ngọc Chương |
Sáng T3, 5 |
5 |
LLVH-3 (tiến trình văn học) |
2 |
PGS. TS. Huỳnh Như Phương |
HP1, Sáng T4 (lớp 01: tiết 4 - 5, |
6 |
Văn học so sánh |
2 |
TS. Trần Thị Phương Phương |
HP1, Sáng T7 |
7 |
Văn học VN 1945 - 1975 |
3 |
TS. Võ Văn Nhơn |
HP1, Sáng T3, 5 |
8 |
Văn học VN 1975 đến nay |
2 |
TS. Võ Văn Nhơn |
HP2, Sáng T3,5 |
9 |
Lịch sử tư tưởng mỹ Học phương Tây |
2 |
PGS. TS. Huỳnh Như Phương |
HP2, Sáng T4, 5 |
NGÔN NGỮ 4 (2006 - 2010): 62 SV |
|
|||
1 |
Ngôn ngữ văn chương |
2 |
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh |
HP1, Chiều T2 |
2 |
Hệ thống vần cái Tiếng Việt |
2 |
TS. Nguyễn Thị Phương Trang |
HP1, Chiều T3 |
3 |
Văn học Phương Đông |
3 |
GV. Phan Nhật Chiêu |
HP1, Sáng T5 |
4 |
Ký hiệu học |
2 |
TS. Nguyễn Hữu Chương |
HP1, Sáng T4 |
5 |
Thành ngữ học và thành ngữ học TV |
2 |
PGS. TS. Nguyễn Công Đức |
HP1, Chiều T4 |
6 |
Ngôn ngữ học và pp g.dạy NN |
2 |
TS. Trương Văn Vỹ |
HP1, Sáng T3 |
7 |
Ngôn ngữ học đối chiếu |
2 |
PGS.TS Lê Trung Hoa |
HP1, Sáng T6 |
8 |
PP biên tập và soạn thảo văn bản |
2 |
TS. Lê Khắc Cường |
HP1, Sáng T7 |
HÁN NÔM 4 (2006 - 2010): 22 SV |
|
|||
1 |
Đường Tống bát đại gia |
2 |
TS. Đoàn Ánh Loan |
HP1, Sáng T3 |
2 |
Vă bản học Hán Nôm |
2 |
TS. Nguyễn Đình Phức |
HP1, Sáng T4 |
3 |
Từ chương học Hán Nôm |
2 |
TS. Đoàn Ánh Loan |
HP1, Sáng T6 |
4 |
Tiếng Hán hiện đại 7 |
4 |
TS. Nguyễn Đình Phức |
HP1, Sáng T5 |
5 |
Tiếng Hán hiện đại 8 |
4 |
GV. Vũ Thị Thanh Trâm |
HP1, Sáng T7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VĂN 3 (K2007 - 2011): 170 SV, MỞ 2 LỚP |
|
|||
1 |
Hán Nôm |
4 |
Lê Quang Trường |
HP1, Sáng T4(lớp 01) |
2 |
Văn học Pháp |
4 |
TS. Nguyễn Hữu Hiếu |
HP1, Sáng T4 (lớp 02) |
3 |
Văn học Việt Nam 1900 - 1930 |
2 |
PGS.TS. Lê Giang |
HP1, Sáng T3 (lớp 01 |
4 |
Văn học Ấn Độ |
2 |
ThS. Đào Thị Diễm Trang |
HP1, Sáng T3 (lớp 02) |
5 |
Tác phẩm văn học và thể loại văn học |
4 |
ThS. Hồ Khánh Vân |
HP1, Sáng T5 (lớp 02 |
6 |
Nguyễn Trãi - tác giả, tác phẩm |
2 |
PGS.TS. Nguyễn Công Lý |
HP1, Sáng T5 (lớp 02 |
7 |
Văn học Anh |
2 |
TS. Trần Thị Thuận |
HP1, Sáng T6 (lớp 01) |
8 |
Văn hóa Nam bộ |
2 |
PGS.TS. Phan Thị Yến Tuyết |
HP1, Sáng T6 (lớp 02) |
9 |
Văn học Việt Nam 1930 - 1945 |
3 |
GV. Trần Ngọc Hồng |
HP2, Sáng T3 (lớp 01 |
HÁN NÔM 3 (K2007 - 2011): 28SV. MỞ 1 LỚP |
|
|||
1 |
Hán Nôm |
4 |
ThS. Nguyễn Văn Hoài |
HP1, Sáng T3 (lớp 03) |
2 |
Từ chương học Hán Nôm |
2 |
TS. Đoàn Ánh Loan |
HP1, Chiều T3 |
3 |
Hán văn thời Tây Sơn và thời Nguyễn |
2 |
TS. Nguyễn Ngọc Quận |
HP1, Sáng T4 |
4 |
Hán văn thời Hán Tấn |
3 |
TS. Nguyễn Ngọc Quận |
HP2, Sáng T4 |
5 |
Văn tự học Hán Nôm |
3 |
TS. Nguyễn Đình Phức |
HP1, Sáng T5 |
6 |
Tin học tiếng Hoa |
2 |
GV. Vũ Thị Thanh Trâm |
Hp1, Sáng T6 |
7 |
Hư từ trong Hán cổ 1 |
3 |
ThS. Nguyễn Văn Hoài |
HP1, Chiều T2 |
8 |
Tiếng Hán hiện đại 3 |
4 |
ThS. Lê Quang Trường |
HP1, Chiều T5 |
9 |
Tiếng Hán hiện đại 4 |
4 |
GV. Vũ Thị Thanh Trâm |
HP1, Chiều T4 |
NGÔN NGỮ 3 (K2007 - 2011): 64 SV |
|
|||
1 |
Hán Nôm |
4 |
ThS. Nguyễn Văn Hoài |
HP1, Chiều T3 (lớp 04) |
2 |
Phương ngữ học & phương ngữ t.Việt |
2 |
PGS.TS. Trần Thị Ngọc Lang |
HP1, Chiều T5 |
3 |
Từ Hán Việt |
2 |
TS. Lê Đình Khẩn |
HP2, Chiều T3 |
4 |
Âm vị học |
2 |
TS. Nguyễn Thị Phương Trang |
HP1, Chiều T6 |
5 |
Lịch sử ngôn ngữ học: các trường phái |
4 |
TS. Đỗ Thị Bích Lài |
HP1, Sáng T4 |
6 |
Các loại hình ngôn ngữ |
2 |
TS. Đỗ Thị Bích Lài |
HP1, Chiều 6 |
7 |
Ngữ nghĩa học |
2 |
TS. Nguyễn Hữu Chương |
HP1, Chiều T4 |
8 |
Ngữ pháp văn bản |
2 |
TS. Trân Long |
HP1, Sáng T5 |
9 |
Điền dã ngôn ngữ học |
2 |
TS. Lê Khắc Cường |
HP1, Sáng T6 |
10 |
Tiếng Việt trong trường phổ thông |
2 |
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh |
Hp1, Sáng T3 |
|
|
|
TP.HCM, ngày tháng năm 2009 |
|
|
|
|
THAY MẶT BCN KHOA |
|
|
|
|
TRƯỞNG KHOA |