KHOA VĂN HỌC VÀ NGÔN NGỮ
(NĂM HỌC 2008 –2009)
1. |
Sưu tầm, giới thiệu, phiên dịch di sản Hán Nôm trong các chùa, đình, đền, miếu ở quận 6 |
Phạm Thị Lành (CN) Tập thể lớp Hán Nôm 2 |
TS Nguyễn Đình Phức
|
1.200.000 |
|
2. |
Thư mục nghiên cứu văn hóa Việt Nam của GS. Bửu Cầm |
Lê Thị Thanh Thảo |
TS. Đoàn Ánh Loan
|
700.000 |
|
3. |
Câu cầu khiến của trẻ em từ 2 đến 8 tuổi (khảo sát trên địa bàn TP.HCM) |
Hồ Thị Hồng Tâm (CN) Nguyễn Thị Hồng |
PGS.TS. Lê Trung Hoa
|
900.000 |
|
4. |
Đặc điểm ngôn ngữ trong các bản dịch tiếng Việt từ truyện tranh Nhật Bản |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh |
700.000 |
|
5. |
Văn học thế hệ 8x Trung Quốc ở Việt Nam |
Nguyễn Tấn Hùng |
TS. Trần Lê Hoa Tranh |
700.000 |
|
6. |
Tìm hiểu các địa danh ở Lâm Đồng |
Lê Thị Hương Lan (CN) Hoàng Thị Hòa Lê Thị Tuyết Lan |
PGS. TS. Lê Trung Hoa |
700.000 |
Đổi CN |
7. |
Tổng quan tài liệu tham khảo bằng tiếng Việt về chủ nghĩa hiện sinh |
Ngô Thị Thuỳ Linh |
PGS.TS. Huỳnh Như Phương |
700.000 |
|
8. |
Tổng quan tài liệu tham khảo về lý luận phê bình nghiên cứu văn học ở miền Nam4 – 1975 giai đoạn 195 |
Trần Thị Thu Hà |
PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân |
700.000 |
|
9. |
Khảo sát chương trình văn học ở bậc trung học phổ thông hiện nay |
Lê Thị Thục Đoan (CN) Nghiệp Thị Hằng Nguyễn Thị Xuân Hiền Phạm Thị Huệ Trần Thị Kim |
PGS.TS. Huỳnh Như Phương |
1.200.000 |
|
10. |
Tư duy phi logic trong một số tác phẩm văn học hiện đại |
Trịnh Thị Hòa (CN) Trịnh Thị Hằng Nguyễn Thị Giang |
PGS.TS Nguyễn Thị Thanh Xuân |
900.000 |
|
11. |
Tổng thuật các công trình nghiên cứu về văn học yêu nước và tiến bộ ở đô thị Nam Bộ 1945 - 1954 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
ThS.Hồ Khánh Vân |
700.000 |
|
12. |
Đồng dao – những trò chơi và bài học tuổi thơ
|
Nguyễn Thị Hiền
|
ThS. La Mai Thi Gia |
700.000
|
|
13. |
Tìm hiểu sử thi Êđê |
Nguyễn Thị Thuý Hân (CN) Nguyễn Thị Hằng Tống Thị Huyền Dương Thu Hạnh |
ThS. Phan Xuân Viện |
1.200.000 |
Rút 2 TV, thêm 1TV |
14. |
Tìm hiểu sử thi Nga |
Lê Thị Thanh Vy
|
ThS. Phan Xuân Viện |
700.000 |
|
15. |
Orhan Pamuk và thi pháp “Tuyết” |
Võ Lê Huyền Trân
|
GV. Phan Nhật Chiêu
|
700.000 |
|
16. |
Văn hóa ẩm thực trong bộ tiểu thuyết "Hồng lâu mộng" |
Đỗ Trung Thuận |
TS. Trần Lê Hoa Tranh
|
700.000 |
|
17. |
Một số tác phẩm của Lev Tolstoi được chuyển thể điện ảnh |
Trương Thị Thu Hương |
TS. Trần Thị Phương Phương
|
700.000 |
|
18. |
Đặc điểm thể lọai Jataka Ấn Độ |
Thái Thị Thu Thắm |
GV. Ngô Trà My |
700.000 |
Chỉnh tên ĐT |
19. |
Tìm hiểu nghệ thuật sân khấu Khon của Thái Lan |
Nguyễn Thị Mến |
ThS. Đào Thị Diễm Trang |
700.000 |
|
20. |
Tìm hiểu việc dịch và giới thiệu về trào lưu Tiểu thuyết mớiNam ở Việt |
Lê Thị Hằng |
TS. Nguyễn Hữu Hiếu
|
700.000 |
|
21. |
Khảo sát tình hình dịch thuật tác phẩm văn học Anh ở Việt Nam từ sau 1975 |
Phan Vũ Trà Giang |
TS. Trần Thị Thuận
|
700.000 |
|
22. |
Thành tựu nghiên cứu về văn học Việt Nam thế kỷ XVII |
Phan Nguyễn Kiến Nam |
PGS. TS. Nguyễn Công Lý |
700.000 |
|
23. |
Những vấn đề xung quanh bài thơ Nam quốc sơn hà |
Nguyễn Thị Minh |
TS. Lê Thị Thanh Tâm |
700.000 |
|
24. |
Những xu hướng đánh giá khác nhau về Nguyễn Văn Vĩnh |
Ngô Thị Thanh Loan |
PGS. TS. Đoàn Lê Giang |
700.000 |
|
25. |
Khảo sát câu thơ trong phong trào Thơ mới |
Dương Bảo Linh
|
ThS. Phan Mạnh Hùng
|
700.000 |
|
26. |
Thi pháp ký của Vũ Bằng |
Nguyễn Thị Quỳnh Linh
|
GV.Trần Ngọc Hồng
|
700.000 |
|
27. |
Nghệ thuật kể chuyện của Laurent Gaude trong tiểu thuyết “Mặt trời nhà Scorta” |
Võ Thị Thu Thảo |
TS. Nguyễn Hữu Hiếu |
700.000 |
|
28. |
Kịch thơ 1932 - 1945 |
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
ThS. Lê Thụy Tường Vy |
700.000 |
|
29. |
Mảng văn học trên báo Sống (1935) |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
TS. Võ Văn Nhơn |
700.000 |
|
30. |
Tình yêu và chiến tranh trong tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới |
Trần Thị Thanh Huyền (CN) Hoàng Thị Lệ Hằng
|
TS. Võ Văn Nhơn |
900.000 |
Rút 2 TV, chỉnh tên ĐT
|
31. |
Tìm hiểu truyện ngắn của nhà văn Lê Minh Khuê |
Nguyễn Thị Thu Hương (CN) Đào Thị Hương |
TS. Lê Thị Thanh Tâm |
700.000 |
|
32. |
Đề tài chiến tranh trong tác phẩm Thái Bá Lợi |
Trần Diệu Tâm
|
ThS. Lê Thụy Tường Vy |
700.000 |
|
33. |
Yếu tố tính dục trong văn xuôi đương đại Việt Nam |
Nguyễn Thị Liên |
TS. Lê Thị Thanh Tâm
|
700.000 |
|
34. |
Kịch lịch sử của Nguyễn Đình Thi qua Nguyễn Trãi ở Đông Quan và Rừng trúc |
Hà Thị Hoài Thương |
GV. Lê Thu Phương Quỳnh |
700.000 |
|
35. |
Sắc thái biểu cảm tốt – xấu của từ láy trong tiếng Việt |
Bùi Quang Thục Anh
|
TS. Nguyễn Hữu Chương |
700.000 |
|