HỆ CHÍNH QUI (Khóa 1980-1984)
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI SINH |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
|
Trần Thị Kim Anh Trần Trung Kiên Lê Đình Khẩn Nguyễn Hữu Nguyên Ngô Thị Lan Thanh Đỗ Thành Thuộc Đặng Thanh Trúc Nguyễn Phương Xâm Lương Công Thường Đặng Văn U Võ Kim Chi Trần Thị Kiều Chỉnh Huỳnh Thanh Diệu Phạm Thị Dung Trần Thị Kim Dung Nguyễn Thị Phương Đông Lê Thị Phước Giang Lê Minh Hà Phùng Thị Thu Hà Tô Thanh Hải Trần Thị Ngọc Hạnh Nguyễn Thị Hường Nguyễn Trúc Hường Lê Kim Liên Nguyễn Thị Ngọc Mai Nguyễn Xuân Mai Đỗ Bình Minh Nguyễn Phúc Minh Lê Trung Nghĩa Nguyễn Văn Ngọ Đỗ Thị Ngọc Hoàng Mậu Sơn Dương Thị Thanh Thanh Hà Kim Thẩm Nguyễn Văn Thọ Bùi Thị Thanh Thúy Bùi Thị Thanh Tú Nguyễn Vô Tư Nguyễn Thị Hồng Vân Nguyễn Hồng Xuân |
02-04-61 02-03-58 02-09-46 20-10-61 01-08-61 10-08-59 23-10-52 18-04-57 13-03-60 27-06-57 01-10-60 19-05-59 13-10-58 27-08-61 06-10-60 03-02-62 26-11-61 24-10-62 15-08-62 15-01-62 11-09-60 27-12-58 30-11-62 10-01-60 02-09-60 15-05-58 26-10-60 07-07-60 06-09-57 15-08-55 29-06-62 01-06-57 05-09-58 15-12-61 21-09-58 12-04-59 10-05-62 03-03-55 18-01-62 03-03-62 |
Sài Gòn Hậu Giang Hà Nam Ninh Phú Khánh Thanh Hóa Hậu Giang Trà Vinh Sa Đéc Nghệ Tĩnh Long An Bắc Ninh Tây ninh Hậu giang Thái Lan Hà Tĩnh Hà Nội Sài Gòn Cửu Long Hà Nam Ninh Đồng Tháp Củ Chi Tây Ninh Hà Nội Hà Nội Quảng Ninh Sài Gòn Thanh Hóa Hà Nội Nghệ An Nghệ Tĩnh Thanh Hóa Vĩnh Phú Quảng Trị Tiền Giang Kontum Hà Nội Nghệ An Hậu Giang Hải Phòng Tây Ninh |
HỆ CHÍNH QUI 5 NĂM (Khóa 1980-1985)
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI SINH |
1 2 3 4 |
Nguyễn Nam Trần Anh Tuấn Trần Thị Minh Giới Thạch Ngọc Minh |
17-11-64 12-10-61 07-01-58 07-10-62 |
Sài Gòn Tây Ninh Thuận Hải Trà Vinh |