Hệ chính quy Khóa 2002 – 2006
LỚP A
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
|
Ghi chú |
|
1. |
0263027 |
Vũ Thị Thanh |
Hương |
|
|
2. |
0263123 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
|
|
3. |
0263128 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyển |
|
|
4. |
0263130 |
Võ Tường |
Vi |
|
|
5. |
0160050 |
Trần Thị |
Hà |
|
|
6. |
0172055 |
Nguyễn Thị Hà |
Thanh |
|
|
7. |
0160038 |
Hoàng Văn |
Dũng |
|
|
8. |
0267070 |
Võ Thị Thảo |
Nguyên |
|
|
9. |
0160294 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
|
|
10. |
0260002 |
Lê Hà Tâm |
Anh |
|
|
11. |
0260004 |
Đặng Thị Kim |
Anh |
|
|
12. |
0260006 |
Lê Thị Lan |
Anh |
|
|
13. |
0260007 |
Nguyễn Thị Thúy |
Anh |
|
|
14. |
0260008 |
Phan Thị Mai |
Anh |
|
|
15. |
0260009 |
Nguyễn Phương |
Bình |
|
|
16. |
0260011 |
Phạm Thị |
Cương |
|
|
17. |
0260015 |
Dương Thị Mỹ |
Châu |
|
|
18. |
0260016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
|
|
19. |
0260017 |
Nguyễn Thị Hồng |
Chiên |
|
|
20. |
0260019 |
Hà Đình |
Chung |
|
|
21. |
0260022 |
Nguyễn Công |
Dũng |
|
|
22. |
0260023 |
Đặng Hữu Hoàng |
Dương |
|
|
23. |
0260025 |
Trần Thùy |
Dương |
|
|
24. |
0260026 |
Nguyễn Công |
Danh |
|
|
25. |
0260028 |
Hà Thị |
Dịu |
|
|
26. |
0260029 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
|
|
27. |
0260033 |
Phạm Thị Phương |
Dung |
|
|
28. |
0260035 |
Vũ Ngọc |
Dung |
|
|
29. |
0260037 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
|
|
30. |
0260040 |
Hạ Thị Anh |
Đào |
|
|
31. |
0260043 |
Võ Hồ Thục |
Đoan |
|
|
32. |
0260044 |
Dương Thanh |
Đảo |
|
|
33. |
0260045 |
Trương Thị |
Ut |
|
|
34. |
0260048 |
Lê Thị Thanh |
Giang |
|
|
35. |
0260052 |
Trịnh Thùy |
Giang |
|
|
36. |
0260057 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
|
|
37. |
0260058 |
Phan Thị Thúy |
Hà |
|
|
38. |
0260059 |
Nguyễn Vũ Minh |
Hùng |
|
|
39. |
0260060 |
Đoàn Thị Kim |
Hồng |
|
|
40. |
0260061 |
Hoàng Thị Thanh |
Hồng |
|
|
41. |
0260062 |
Lê Thị Thúy |
Hồng |
|
|
42. |
0260063 |
Nguyễn Thị Anh |
Hồng |
|
|
43. |
0260064 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
|
|
44. |
0260067 |
Trần Thị Diệu |
Hương |
|
|
45. |
0260069 |
Vũ Thị |
Hương |
|
|
46. |
0260070 |
Vũ Thị |
Hương |
|
|
47. |
0260074 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
|
|
48. |
0260076 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
|
|
49. |
0260077 |
Trần Minh |
Hiền |
|
|
50. |
0260078 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
|
|
51. |
0260083 |
Trần Ngọc Khởi |
Hạ |
|
|
52. |
0260084 |
Cao Thị Hồng |
Hạnh |
|
|
53. |
0260085 |
Dương Thị |
Hạnh |
|
|
54. |
0260086 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
|
|
55. |
0260087 |
Lưu Thị Ngọc |
Hạnh |
|
|
56. |
0260090 |
Đỗ Quý |
Hậu |
|
|
57. |
0260092 |
Lê Nguyệt |
Hằng |
|
|
58. |
0260093 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
|
|
59. |
0260094 |
Trần Thị |
Huế |
|
|
60. |
0260095 |
Lê Đình |
Huấn |
|
|
61. |
0260096 |
Vũ Thị |
Huệ |
|
|
62. |
0260097 |
Phùng Thị Như |
Huyên |
|
|
63. |
0260099 |
Lê Thị Thanh |
Huyền |
|
|
64. |
0260100 |
MỵThị |
Huyền |
|
|
65. |
0260102 |
Nguyễn Thị Xuân |
Huyền |
|
|
66. |
0260103 |
Phạm Diệu |
Huyền |
|
|
67. |
0260104 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
|
|
68. |
0260106 |
Nguyễn Thị |
Hải |
|
|
69. |
0260108 |
Phạm Thị |
Khoa |
|
|
70. |
0260109 |
Đặng Phạm Phụng |
Kiều |
|
|
71. |
0260110 |
Nguyễn Trường |
Lê |
|
|
72. |
0260111 |
Nguyễn Thị Phong |
Lam |
|
|
73. |
0260112 |
Hoàng Thị |
Lan |
|
|
74. |
0260113 |
Hoàng Thị Hương |
Lan |
|
|
75. |
0260114 |
Ninh Thị |
Lan |
|
|
76. |
0260115 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
|
|
77. |
0260117 |
Đinh Thị |
Linh |
|
|
78. |
0260118 |
Huỳnh Thùy |
Linh |
|
|
79. |
0260122 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
|
|
80. |
0260126 |
Hoàng Thị Khánh |
Ly |
|
|
81. |
0260128 |
Trần Thị Ngọc |
Mai |
|
|
82. |
0260131 |
Nguyễn Thị |
Minh |
|
|
83. |
0260132 |
Nguyễn Hải Kỳ |
Nam |
|
|
84. |
0260135 |
Thái Tú |
Ngân |
|
|
85. |
0260138 |
Nguyễn Thị |
Nga |
|
|
86. |
0260142 |
Lê Ngọc |
Nguyên |
|
|
87. |
0260228 |
Nguyễn Công |
Toàn |
|
|
LỚP B
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
|
Ghi chú |
|
88. |
0260127 |
Lê Thị Tuyết |
Mai |
|
|
89. |
0260130 |
Ngô Trà |
Mi |
|
|
90. |
0260133 |
Nguyễn Thành |
Nam |
|
|
91. |
0260139 |
Nguyễn Thị Việt |
Nga |
|
|
92. |
0260140 |
Trịnh Thị |
Nga |
|
|
93. |
0260143 |
Lê Thùy Hoàng |
Nguyên |
|
|
94. |
0260144 |
Trần Hạnh |
Nguyên |
|
|
95. |
0260147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
|
|
96. |
0260151 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
|
|
97. |
0260152 |
Trần Tư Hồng |
Nhung |
|
|
98. |
0260155 |
Vũ Thị |
Oanh |
|
|
99. |
0260160 |
Nguyễn Thị Lưu |
Phương |
|
|
100. |
0260161 |
Phạm Thị Vân |
Phương |
|
|
101. |
0260162 |
Vũ Thị Thu |
Phương |
|
|
102. |
0260165 |
Lê Thị |
Phượng |
|
|
103. |
0260166 |
Lê Thị Bích |
Phượng |
|
|
104. |
0260169 |
Đinh Thị |
Quý |
|
|
105. |
0260173 |
Diệp Ai |
Quyên |
|
|
106. |
0260174 |
Nguyễn Thị Thu |
Quyên |
|
|
107. |
0260179 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Sương |
|
|
108. |
0260180 |
Võ Thị Thu |
Sương |
|
|
109. |
0260182 |
Huỳnh Văn |
Sang |
|
|
110. |
0260183 |
Trần Thị Hương |
Sen |
|
|
111. |
0260184 |
Bế Thanh |
Sơn |
|
|
112. |
0260185 |
Phạm Quốc |
Sơn |
|
|
113. |
0260187 |
Ngô Thị Thanh |
Tâm |
|
|
114. |
0260189 |
Nguyễn Xuân |
Tân |
|
|
115. |
0260191 |
Lê Thị Bé |
Tám |
|
|
116. |
0260193 |
Nguyễn Đức |
Tính |
|
|
117. |
0260195 |
Ngũ Thị Cẩm |
Tú |
|
|
118. |
0260197 |
Hồ Sĩ |
Thông |
|
|
119. |
0260198 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
|
|
120. |
0260199 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
|
|
121. |
0260200 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
|
|
122. |
0260201 |
Lê Thị |
Thư |
|
|
123. |
0260203 |
Cao Hồng |
Thương |
|
|
124. |
0260205 |
Lê Hoàng |
Thao |
|
|
125. |
0260206 |
Mai Thị |
Thúy |
|
|
126. |
0260207 |
Nguyễn Thị Kim |
Thúy |
|
|
127. |
0260208 |
Nguyễn Thị Minh |
Thiên |
|
|
128. |
0260209 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
|
|
129. |
0260210 |
Nguyễn Thị |
Thạch |
|
|
130. |
0260211 |
Lê Thị Hồng |
Thịnh |
|
|
131. |
0260212 |
Phạm Văn |
Thịnh |
|
|
132. |
0260214 |
Lê Ngọc |
Thắng |
|
|
133. |
0260215 |
Hoàng Thị Hoài |
Thu |
|
|
134. |
0260217 |
Vũ Thị Kim |
Thu |
|
|
135. |
0260218 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thủy |
|
|
136. |
0260219 |
Nguyễn Thị Kim |
Thơ |
|
|
137. |
0260220 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
|
|
138. |
0260221 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
|
|
139. |
0260223 |
Trần Thị Minh |
Thảo |
|
|
140. |
0260224 |
Trịnh Thị |
Thảo |
|
|
141. |
0260226 |
Viên Ngọc |
Tiến |
|
|
142. |
0260230 |
Đinh Kiều Hoa |
Trang |
|
|
143. |
0260231 |
Đậu Thùy |
Trang |
|
|
144. |
0260232 |
Hà Ngọc |
Trang |
|
|
145. |
0260233 |
Tạ Thị Quỳnh |
Trang |
|
|
146. |
0260234 |
Lê Vũ Minh |
Trúc |
|
|
147. |
0260237 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuệ |
|
|
148. |
0260238 |
Phạm Thị |
Tuyết |
|
|
149. |
0260239 |
Cao Thị Thanh |
Tuyền |
|
|
150. |
0260240 |
Phạm Thị |
Tuyền |
|
|
151. |
0260241 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
|
|
152. |
0260242 |
Huỳnh Thị Hồng |
Uyên |
|
|
153. |
0260244 |
Nguyễn Tuyến |
Ước |
|
|
154. |
0260245 |
Huỳnh Thị Bảo |
Vân |
|
|
155. |
0260246 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vân |
|
|
156. |
0260249 |
Lê Quốc |
Vương |
|
|
157. |
0260252 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
|
|
158. |
0260254 |
Vũ Thị |
Yến |
|
|
159. |
0260255 |
Hoàng Thị Phương |
Thúy |
|
|
160. |
0260257 |
Lê Phương |
Thảo |
|
|
161. |
0260259 |
Phạm Thị |
Dung |
|
|
162. |
0260262 |
Đồng Thị |
Ngọc |
|
|
163. |
0260263 |
Nguyễn Thị |
Quý |
|
|
164. |
0260264 |
Vũ Thị Thanh |
Thúy |
|
|
165. |
0260265 |
Lưu Thị Thu |
Thủy |
|
|
166. |
0260267 |
Trịnh Thị Mỹ |
Tho |
|
|
167. |
0260269 |
Nguyễn Thị |
Liên |
|
|
LỚP NGÔN NGỮ
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Ghi chú |
||
1. |
0260001 |
Hà Thị |
Ánh |
|
|
168. |
0260003 |
Nguyễn Thúy |
Ánh |
|
|
169. |
0260012 |
Đỗ Hồng |
Cường |
|
|
170. |
0260021 |
Ngô Trung |
Dũng |
|
|
171. |
0260032 |
Nguyễn Thị |
Dung |
|
|
172. |
0260036 |
Trần Ngọc |
Duyên |
|
|
173. |
0260042 |
Nguyễn Duy Yên |
Đan |
|
|
174. |
0260046 |
Bùi Huỳnh Nhật |
Giang |
|
|
175. |
0260049 |
Nguyễn Tường |
Giang |
|
|
176. |
0260054 |
Võ Thị Hồng |
Gấm |
|
|
177. |
0260072 |
Nguyễn Thị |
Hường |
|
|
178. |
0260075 |
Nguyễn Phúc |
Hiếu |
|
|
179. |
0260082 |
Ngô Thị |
Hoa |
|
|
180. |
0260088 |
Nguyễn Thị Hải |
Hạnh |
|
|
181. |
0260120 |
Phạm Thị Như |
Linh |
|
|
182. |
0260121 |
Đỗ Thị |
Loan |
|
|
183. |
0260129 |
Trịnh Vũ Hoàng |
Mai |
|
|
184. |
0260141 |
Nguyễn Thị |
Ngoan |
|
|
185. |
0260146 |
Trần Khánh |
Nguyệt |
|
|
186. |
0260148 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
|
|
187. |
0260154 |
Phạm Thị Thùy |
Ninh |
|
|
188. |
0260158 |
Dương Ngọc |
Phương |
|
|
189. |
0260159 |
Nguyễn Thanh |
Phương |
|
|
190. |
0260164 |
Đặng Huỳnh Diễm |
Phương |
|
|
191. |
0260167 |
Phan Vĩnh |
Phúc |
|
|
192. |
0260170 |
Đoàn Văn |
Quý |
|
|
193. |
0260175 |
Phan Thị Bích |
Quyên |
|
|
194. |
0260176 |
Trịnh Đỗ |
Quyên |
|
|
195. |
0260177 |
Nguyễn Văn |
Quynh |
|
|
196. |
0260181 |
Trần Ngọc |
Sáng |
|
|
197. |
0260188 |
Nguyễn Chí |
Tân |
|
|
198. |
0260190 |
Phan Thanh |
Tài |
|
|
199. |
0260194 |
Trần Thị Minh |
Tính |
|
|
200. |
0260202 |
Trần Thị Anh |
Thư |
|
|
201. |
0260204 |
Nguyễn Thị |
Thưởng |
|
|
202. |
0260216 |
Nguyễn Thị |
Thu |
|
|
37 |
0260225 |
Võ Nhật Thủy |
Tiên |
|
|
38 |
0260243 |
Phạm Lê |
Uyên |
|
|
39 |
0260247 |
Nguyễn Võ Thị Thu |
Vân |
|
|
40 |
0260250 |
Trần Anh |
Vương |
|
|
41 |
0260256 |
Phan Ngọc Trần Lan |
Anh |
|
|
42 |
0260258 |
Ka |
Diên |
|
|
LỚP HÁN NÔM
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Ghi chú |
||
203. |
0260005 |
Lê Thị Hải |
Anh |
|
|
204. |
0260030 |
Huỳnh Thị Mộng |
Dung |
|
|
205. |
0260034 |
Phạm Thị thanh |
Dung |
|
|
206. |
0260041 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
|
|
207. |
0260051 |
Trần Nguyễn Trường |
Giang |
|
|
208. |
0260053 |
Vũ Thị Hương |
Giang |
|
|
209. |
0260055 |
Lê Ngọc |
Hân |
|
|
210. |
0260065 |
Nguyễn Thị |
Hương |
|
|
211. |
0260073 |
Dương Đức |
Hiếu |
|
|
212. |
0260089 |
Trần Thị |
Hạnh |
|
|
213. |
0260091 |
Đoàn Thị Thu |
Hằng |
|
|
214. |
0260098 |
Dương Thị |
Huyền |
|
|
215. |
0260101 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
|
|
216. |
0260119 |
Nguyễn Thị Đỗ |
Linh |
|
|
217. |
0260123 |
Phùng Thị Quỳnh |
Loan |
|
|
218. |
0260125 |
Nguyễn Thị Bé |
Lệ |
|
|
219. |
0260137 |
Lê Minh |
Ngọc |
|
|
220. |
0260145 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
|
|
221. |
0260150 |
Bùi Thị Cẩm |
Nhung |
|
|
222. |
0260153 |
Đào Bá |
Ninh |
|
|
223. |
0260171 |
Đào Thị Thanh |
Quỳnh |
|
|
224. |
0260172 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
|
|
225. |
0260178 |
Huỳnh Thị Thảo |
Sương |
|
|
226. |
0260192 |
Hoàng Thị |
Tín |
|
|
227. |
0260222 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thảo |
|
|
228. |
0260268 |
Trần Thị |
Gương |
|
|
229. |
0160149 |
Đoàn Văn |
Quân |
|
|