Hệ chính quy Khóa 1997 – 2001
Lớp B
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Nơi công tác |
|
1. |
9610298 |
Trần Thị Thanh Du |
|
|
2. |
9600594 |
Nguyễn Thị Tỵ |
|
|
3. |
9760364 |
Phan Phụng Thị Hiền |
|
|
4. |
9760373 |
Trảo Lệ Hoa |
|
|
5. |
9760375 |
Lê Nguyễn Thụy Hoa |
|
|
6. |
9760378 |
Phạm Thúy Hoàng |
|
|
7. |
9760387 |
Lê Thị Thanh Hồng |
|
|
8. |
9760403 |
Phạm Thị Thanh Hương |
|
|
9. |
9760407 |
Đỗ Cẩm Hường |
|
|
10. |
9760418 |
Phan Văn Khiêm |
|
|
11. |
9760420 |
Lê Thị Hồng Khoa |
|
|
12. |
9760425 |
Bùi Thị Kiên |
|
|
13. |
9760432 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
|
|
14. |
9760436 |
Phạm Ngọc Lành |
|
|
15. |
9760442 |
Trương Mỹ Linh |
|
|
16. |
9760447 |
Nguyễn Thị Yến Loan |
|
|
17. |
9760468 |
Đặng Quang Mạnh |
|
|
18. |
9760469 |
Trần Thế Minh |
|
|
19. |
9760472 |
Nguyễn Phan Quỳnh My |
|
|
20. |
9760479 |
Lê Thị Ngọc Nga |
|
|
21. |
9760482 |
Bùi Thị Hữu Nghị |
|
|
22. |
9760483 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
|
|
23. |
9760486 |
Đinh Thị Mỹ Ngọc |
|
|
24. |
9760494 |
Lê Thị Hoài Nguyệt |
|
|
25. |
9760498 |
Trang Hoài Nhân |
|
|
26. |
9760506 |
Bùi Trọng Nhơn |
|
|
27. |
9760520 |
Nguyễn Quang Phúc |
|
|
28. |
9760533 |
Võ Tấn Quan |
|
|
29. |
9760557 |
Nguyễn Minh Tâm |
|
|
30. |
9760589 |
Nguyễn Đức Thắng |
|
|
31. |
9760604 |
Nguyễn Thị Bé Thơ |
|
|
32. |
9760607 |
Nguyễn Xuân Thu |
|
|
33. |
9760637 |
Quách Trọng Trà |
|
|
34. |
9760639 |
Trần Thị Thanh Trâm |
|
|
35. |
9760645 |
Nguyễn Ngọc Trí |
|
|
36. |
9760676 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
|
|
37. |
9760677 |
Hoàng Anh Tú |
|
|
38. |
9760679 |
Tô Thanh Tùng |
|
|
39. |
9760683 |
Diệp Tố Uyên |
|
|
40. |
9760684 |
Đỗ Phúc Uyển |
|
|
41. |
9760695 |
Phạm Thế Việt |
|
|
42. |
9760708 |
Trương Văn Phước |
|
|
43. |
9760710 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
|
|
44. |
9760714 |
Võ Thị Anh Xuân |
|
|
45. |
9760717 |
Trịnh Thị Yến |
|
|
46. |
9760719 |
Đặng Thị Hoàng Yến |
|
|
47. |
9760720 |
Lê Bảo Kỳ |
|
|
48. |
9760721 |
Phạm Minh Tuấn |
|
|
49. |
9760723 |
Lâm Văn Nhân Tiến |
|
|
50. |
9760751 |
Nguyễn Thụy Văn Khôi |
|
|
51. |
9760755 |
Trần Ngọc Công |
|
|
52. |
9760756 |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
|
|
53. |
9760758 |
Dương Lê Khánh Uyên |
|
|
54. |
9760779 |
Đinh Thị Kim Hiệp |
|
|
55. |
9760781 |
Trần Thị Kim Lộc |
|
|
56. |
9760796 |
Nguyễn Tự Trọng |
|
|
57. |
9760809 |
Đặng Mậu Kiệt |
|
|
58. |
9760824 |
Bùi Thị Kim Phượng |
|
|
59. |
9760850 |
Nguyễn Anh Quốc |
|
|
60. |
9760851 |
Trần Thị Thanh Xuân |
|
|
61. |
9760855 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
|
|
62. |
9760856 |
Trần Thị Kim Ngọc |
|
|
63. |
9760870 |
Phạm Thị Thanh Trang |
|
|
64. |
9760872 |
Phan Thanh Bình |
|
|
65. |
9760875 |
Nguyễn Thanh Minh |
|
|
66. |
9760876 |
Huỳnh Thị Cẩm Nhung |
|
|
67. |
9760889 |
Mai Ngọc Thảo |
|
|
68. |
9760897 |
Trịnh Thị Phương Loan |
|
|
69. |
9760955 |
Nguyễn Chí Công |
|
|
70. |
9760982 |
Đồng Hương Trà |
|
|
71. |
9761012 |
Lê Thanh Tùng |
|
|
72. |
9761055 |
Lưu Thị Phương Hạnh |
|
|
73. |
9761064 |
Nguyễn Đức Sĩ |
|
|
74. |
9761067 |
Lê Duy Thời |
|
|
75. |
9761105 |
Thái Nam Thắng |
|
|
76. |
9761156 |
Nguyễn Tiến Toàn |
|
|
77. |
9761282 |
Phạm Ngọc Nhàn |
|
|
78. |
9761298 |
Lê Văn Thông |
|
|
79. |
9761401 |
Nguyễn Ngọc Loan Anh |
|
|
80. |
9761455 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
|
|
81. |
9761501 |
BAC KYUNG SOO |
|
|
82. |
9761511 |
Bùi Quang Viễn |
|
|
83. |
9764050 |
Nguyễn Lê Thu Lan |
|
|