Hệ chính quy Khóa 1999 - 2003
LỚP B
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
|
NƠI CÔNG TÁC |
|
1. |
9600482 |
Trần Phạm |
Thư |
|
|
2. |
9860215 |
Nguyễn Quốc |
Sĩ |
|
|
3. |
9960009 |
Đặng Thị Kim |
Anh |
|
|
4. |
9960011 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh (B) |
|
|
5. |
9960014 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
|
|
6. |
9960021 |
Phạm Ngọc Kim |
Chi |
|
|
7. |
9960025 |
Nguyễn Anh |
Cường |
|
|
8. |
9960038 |
Nguyễn Văn |
Duy |
|
|
9. |
9960042 |
Dương Văn |
Dũng |
|
|
10. |
9960048 |
Nguyễn Đức |
Đạt |
|
|
11. |
9960050 |
Lê Thị |
Hậu |
|
|
12. |
9960052 |
Nguyễn Ngọc |
Điệp |
|
|
13. |
9960053 |
Ngô Thị Quỳnh |
Điệp |
|
|
14. |
9960057 |
Phạm Thị Thi |
Giang |
|
|
15. |
9960080 |
Lê Thị |
Hậu |
|
|
16. |
9960090 |
Tôn Nữ Khánh |
Hòa |
|
|
17. |
9960091 |
Nguyễn Thị Anh |
Hồng |
|
|
18. |
9960092 |
Nguyễn Thị Bích |
Hồng |
|
|
19. |
9960093 |
Phạm Thị Thu |
Hồng |
|
|
20. |
9960094 |
Hà Thị |
Huệ |
|
|
21. |
9960095 |
Ngô Kim |
Huệ |
|
|
22. |
9960096 |
Phạm Thị |
Huệ |
|
|
23. |
9960097 |
Đỗ Thị Ngọc |
Huệ |
|
|
24. |
9960099 |
Lưu Ngọc |
Hùng |
|
|
25. |
9960102 |
Kiều Mộng |
Hưng |
|
|
26. |
9960103 |
Phạm Thị Mỹ |
Hưng |
|
|
27. |
9960104 |
Lê Ngọc Huyền |
Hương |
|
|
28. |
9960105 |
Lê Thị Diễm |
Hương |
|
|
29. |
9960106 |
Nguyễn Thị Giáng |
Hương |
|
|
30. |
9960107 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
|
|
31. |
9960108 |
Trần Thị |
Hương |
|
|
32. |
9960109 |
Vũ Thị |
Hương |
|
|
33. |
9960116 |
Mai Thị Liên |
Khương |
|
|
34. |
9960117 |
Trần Duy |
Khương |
|
|
35. |
9960126 |
Hồ Văn |
Long |
|
|
36. |
9960127 |
Phạm Thị Mỹ |
Luy |
|
|
37. |
9960128 |
Nguyễn Thị Hải |
Lý |
|
|
38. |
9960129 |
Phan Thị |
Lý |
|
|
39. |
9960130 |
Phạm Thiên |
Lý |
|
|
40. |
9960145 |
Trần Văn |
Nhân |
|
|
41. |
9960148 |
Vương Bội |
Nhu |
|
|
42. |
9960150 |
Lê Thị |
Ninh |
|
|
43. |
9960152 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
|
|
44. |
9960158 |
Lê Thị Thanh |
Phúc |
|
|
45. |
9960160 |
Chu Thị Thúy |
Phương |
|
|
46. |
9960161 |
Phạm Thị Ngọc |
Phượng |
|
|
47. |
9960162 |
Phùng Thị |
Phương |
|
|
48. |
9960163 |
Vũ Thị Thùy |
Phương |
|
|
49. |
9960164 |
Lê Chí |
Phước |
|
|
50. |
9960167 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phượng |
|
|
51. |
9960171 |
Hoàng Thuy |
Quynh |
|
|
52. |
9960175 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
|
|
53. |
9960176 |
Vũ Thị |
Sợi |
|
|
54. |
9960182 |
Nguyễn Trọng |
Tấn |
|
|
55. |
9960199 |
Trương Thị |
Thu |
|
|
56. |
9960200 |
Lê Thị Bích |
Thuận |
|
|
57. |
9960201 |
Nguyễn Châu |
Thuận |
|
|
58. |
9960202 |
Nguyễn Vũ Minh |
Thuận |
|
|
59. |
9960204 |
Ngô Thị Diệu |
Thúy |
|
|
60. |
9960207 |
Đoàn Thị Thanh |
Thúy |
|
|
61. |
9960208 |
Trần Thị |
Thùy |
|
|
62. |
9960209 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
|
|
63. |
9960211 |
Bùi Anh |
Thư |
|
|
64. |
9960212 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
|
|
65. |
9960213 |
Bùi Trung |
Thực |
|
|
66. |
9960215 |
Lê Thị Hồng |
Tịnh |
|
|
67. |
9960217 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Trang |
|
|
68. |
9960218 |
Trần Thùy |
Trang |
|
|
69. |
9960219 |
Nguyễn Thanh |
Trà |
|
|
70. |
9960220 |
Đỗ Trần Mai |
Trâm |
|
|
71. |
9960221 |
Nguyễn Thị |
Trầm |
|
|
72. |
9960222 |
Huỳnh Thị Mai |
Trinh |
|
|
73. |
9960223 |
Huỳnh Thị Thùy |
Trinh |
|
|
74. |
9960225 |
Lê Anh |
Trung |
|
|
75. |
9960226 |
Nguyễn Đình |
Trụ |
|
|
76. |
9960227 |
Võ Quốc |
Trực |
|
|
77. |
9960228 |
Nguyễn Xuân |
Tuấn |
|
|
78. |
9960229 |
Trần Quốc |
Tuấn |
|
|
79. |
9960230 |
Võ Ngọc |
Tuấn |
|
|
80. |
9960231 |
Đặng Minh |
Tuấn |
|
|
81. |
9960232 |
Phạm Văn |
Tuệ |
|
|
82. |
9960233 |
Lương Thị Kim |
Tuyến |
|
|
83. |
9960235 |
Nguyễn Thị Mộng |
Tuyền |
|
|
84. |
9960236 |
Ngô Thị Ngọc |
Tuyền |
|
|
85. |
9960237 |
Võ Thị Ngọc |
Tuyền |
|
|
86. |
9960239 |
Đỗ Văn |
Tư |
|
|
87. |
9960241 |
Huỳnh Nữ Phương |
Uyên |
|
|
88. |
9960243 |
Lê Giang |
Vân |
|
|
89. |
9960245 |
Đinh Thị Thùy |
Vân |
|
|
90. |
9960247 |
Đinh Thị Hồng |
Vương |
|
|
91. |
9960248 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
|
|
92. |
9960249 |
Trần Thế |
Vy |
|
|
93. |
9960250 |
Đỗ Thụy |
Vy |
|
|
94. |
9960254 |
Bùi Thị Hải |
Yến |
|
|
95. |
9960255 |
Tăng Thái |
Bình |
|
|
96. |
9960260 |
Trịnh Thị |
Luyến |
|
|
97. |
9960261 |
Đặng Thị Vĩnh |
Danh |
|
|
98. |
9960262 |
Trương Ngân |
Kiều |
|
|
99. |
9960265 |
Võ Văn |
Tánh |
|
|
100. |
9960266 |
Triệu Thị Anh |
Minh |
|
|
101. |
9960269 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
|
|
102. |
9960270 |
Lê Văn |
Hà |
|
|
103. |
9960271 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
|
|
104. |
9960276 |
Bùi Tất |
Đạt |
|
|
105. |
9960279 |
Phan Thị Mỹ |
Châu |
|
|
106. |
9960280 |
Huỳnh Vi Ái |
Dân |
|
|