Khóa 7 (1983-1988)
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI CÔNG TÁC |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 |
Trần Thị Ngọc Ánh Đỗ Thị Ngọc Bích Vũ Kim Châu Trần Văn Cân Lê Anh Dũng Lê Thị Phương Hạnh Trương Phước Minh Hải Huỳnh Thị Kim Hiệp Đỗ Thị Kim Huê Nguyễn Khắc Hùng Đặng Tấn Hướng Tống Duy Hòa Nguyễn Công Khánh Nguyễn Minh Khanh Phan Văn Lá Trần Thị Bích Lan Nguyễn Đức Liên Cao Thị Bích Loan Ngô Thị Mai Nguyễn Đăng Minh Nguyễn Thị Minh Phan Việt Nga Huỳnh Kim Ngọc Đào Thị Kim Nhung Lê Minh Quang Ngô Thị Minh Thu Trần Thế Tuyển Đặng Ngọc Vĩnh Phạm Văn Minh Nguyễn Kim Oanh Nguyễn Trọng Chức Nguyễn Minh Tâm Hồ Sỹ Thái Tô Thông Phạm Khánh Thịnh Nguyễn Thị Hiếu Thiện |
|
|
HỆ TẠI CHỨC Khóa 8 (1984 – 1989)
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI CÔNG TÁC |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 |
Lưu Hoàng Ba Hồ Thị Bền Lê Thị Bình Trần Chiến Lê Lâm Hà Lê Thế Bằng Phan Khải Hoàn Trịnh Thị Thanh Hương Lê Văn Khang Nguyễn Đăng Lâm Lý Quan Liêm Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thanh Nam Nguyễn Ngọc Nhanh Nguyễn Thanh Sơ Vũ Thị Tính Lê Khánh Trâm Nguyễn Thị Vĩnh Nguyễn Thanh Hải Đàm Xuân Nhiên Nguyễn Thạch Trụ Nguyễn Thị Thuận Trần Văn Thuận Nguyễn Thị Ngọc Nhân Đặng Hồng Tuyến Đào Công Giao Trần Mạnh Tôn Nguyễn Minh An Nguyễn Duy Thiện |
|
|
HỆ TẠI CHỨC Khóa 9 (1985 – 1990)
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI CÔNG TÁC |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 |
Trần Bửu Ân Tạ Ngọc Ánh Phạm Chí Dũng Lâm Kiên Định Nguyễn Thành Đức Phạm Thị Ngọc Hà Đỗ Thị Hiền Võ Thị Liên Nguyễn Thị Liễu Trần Thị Tuyết Mai Hồ Thị Đan Mi Nguyễn Thị Thúy Nga Phan Thị Nghĩa Từ Thị Tuyết Nhung Đoàn Lê Phong Nguyễn Văn Sơn La Hà Thị Mai Tân Nguyễn Thị Thiện Nguyễn Thị Kim Thuận Nguyễn Thị Thuật Đặng Kim Thư Phan Kim Thương Nguyễn Phước Tường Nguyễn Thị Bạch Mai Hà Thị Liên Hồ Thị Ngọc Trinh Nguyễn Thị Thanh Ngô Ngọc Chung Lê Bá Lư |
|
|
HỆ TẠI CHỨC Khóa 10 (1986 – 1991)
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI CÔNG TÁC |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
|
Nguyễn Hùng Anh Vũ Tiến Dũng Lưu Ngọc Đồng Đặng Phước Hiếu Đào Thương Hồng Hạnh Bùi Thị Huê Khưu Thị Huệ Nguyễn Ngọc Mai Lưu Sanh Minh Phạm Văn Mười Hồ Văn Niên Nguyễn Thị Tú Nguyệt Trần Thị Ngọc Phượng Nguyễn Đình Quí Phạm Thị Sẽ Nguyễn Thị Thuận Trần Thị Minh Thu Trà Thị Lam Vân Vương Mỹ Vân Phan Điêm Thân Thị Thăng Nguyển Thanh Bền Nguyễn Văn Trừng |
|
|
HỆ TẠI CHỨC Khóa 11 (1988 – 1992)
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI CÔNG TÁC |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
Trần Văn Bì Tô Văn Cưng Đào Xuân Duy Phan Tiến Dũng Kiều Nguyệt Hân Nguyễn Thị Bạch Liên Phan Thành Lập Ngô Thị Kim Loan Trương Thị Nguyệt Lê Văn Nhẫn Lê Thị Kim Oanh Trần Quang Phước Trần Trung Quang Lê Thị Thu Đoàn Thị Thanh Thủy Dương Văn Thủy Lê Ngọc Trinh Đỗ Văn Duy Phan Minh Hiển |
|
|