BẢNG TÓM TẮT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO TỪNG NĂM HỌC
STT
|
MÔN HỌC
|
Mã MH | SỐ TC | SỐ TIẾT |
KẾ HOẠCH DẠY HỌC THEO NĂM HỌC |
||||
LT |
BT/ TH/ TT |
I | II | III | IV | ||||
I | KHỐI KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG | 46 | |||||||
BẮT BUỘC (43TC) | 43 | ||||||||
1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | DAI001 | 2 | 30 | x | ||||
2 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | DAI002 | 3 | 45 | x | ||||
3 | Đường lối cách mạng Việt Nam | DAI003 | 3 | 45 | x | ||||
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | x | |||||
5 | Pháp luật đại cương | 3 | 45 | x | |||||
6 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | DAI033 | 2 | 30 | x | ||||
7 | Dẫn luận ngôn ngữ học | DAI013 | 2 | 30 | x | ||||
8 | Logic học đại cương | DAI020 | 2 | 30 | x | ||||
9 | Hán văn cơ sở | DAI018 | 3 | 45 | x | ||||
10 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | DAI012 | 2 | 30 | x | ||||
11 | Chữ Nôm | DAI019 | 2 | 30 | x | ||||
12 | Thống kê cho khoa học xã hội | DAI005 | 2 | 30 | x | ||||
13 | Môi trường và phát triển | DAI006 | 2 | 30 | x | ||||
14 | Tin học | 3 | x | ||||||
15 | Ngoại ngữ | 10 | x | ||||||
TỰ CHỌN (03 TC) (Sinh viên tự chọn 03 tín chỉ trong các môn học sau) |
03 | ||||||||
1 | Nhân học đại cương | 2 | 30 | x | |||||
2 | Thực hành văn bản tiếng Việt | DAI015 | 2 | 15 | 15 | x | |||
3 | Xã hội học đại cương | 2 | 30 | x | |||||
4 | Tâm lý học đại cương | 2 | 30 | x | |||||
5 | Tôn giáo học đại cương | 2 | 30 | x | |||||
6 | Chính trị học đại cương | 2 | 30 | x | |||||
7 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | 3 | 45 | x | |||||
8 | Lịch sử văn minh thế giới | DAI016 | 3 | 45 | x | ||||
II |
KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
102 | |||||||
BẮT BUỘC (86 TC) | 86 | ||||||||
CƠ SỞ NGÀNH (13) | 18 | ||||||||
1 | Ngữ âm tiếng Việt | NNH021 | 2 | 30 | x | ||||
2 | Từ vựng tiếng Việt | NNH038 | 2 | 20 | 10 | x | |||
3 | Ngữ pháp tiếng Việt | NNH025 | 4 | 45 | 15 | x | |||
4 | Phong cách học tiếng Việt | NNH027 | 2 | 30 | x | ||||
5 | Hán Nôm tăng cường | HAN005 | 4 | x | |||||
6 | Tác phẩm văn học và thể loại văn học | VAN025 | 4 | 45 | 15 | x | |||
CHUYÊN NGÀNH (69) | 68 | ||||||||
7 | Nguyên lý lý luận văn học | VAN018 | 3 | 30 | 15 | x | |||
8 | Tiến trình văn học | VAN035 | 2 | 15 | 15 | x | |||
9 | Các phương pháp phê bình văn học | VAN001 | 2 | x | |||||
10 | Văn học dân gian Việt Nam | VAN043 | 4 | 50 | 10 | x | |||
11 | Văn học cổ điển Việt Nam 1 (X-XVII) | VAN059 | 5 | x | |||||
12 | Văn học cổ điển Việt Nam 2 (XVIII – XIX) | VAN060 | 5 | x | |||||
13 | Văn học hiện đại Việt Nam 1 (1900 - 1945) | VAN061 | 5 | 45 | 30 | x | |||
14 | Văn học hiện đại Việt Nam 2 (1945 – nay) | VAN062 | 5 | 45 | 30 | x | |||
15 | Văn học Trung Quốc | VAN051 | 4 | x | |||||
16 | Văn học Nhật Bản và Triều Tiên | VAN048 | 3 | x | |||||
17 | Văn học Ấn Độ và văn học Đông Nam Á | VAN063 | 4 | 45 | 15 | x | |||
18 | Văn học Tây Âu 1 (cổ đại – XVII) | VAN064 | 4 | 40 | 20 | x | |||
19 | Văn học Tây Âu 2 (XVIII – XX) | VAN065 | 4 | 45 | 15 | x | |||
20 | Văn học Nga – Slav | VAN047 | 4 | 35 | 25 | x | |||
21 | Văn học Mỹ | VAN046 | 2 | x | |||||
22 | Đại cương nghệ thuật học | VAN006 | 2 | 20 | 10 | x | |||
23 | Thi pháp ca dao | VAN026 | 2 | 30 | x | ||||
24 | Thực tập, thực tế | VAN030 | 4 | x | |||||
25 | Niên luận 1 (năm 3, học kỳ 2) | VAN022 | 2 | x | |||||
26 | Niên luận 2 (năm 4, học kỳ 1) | VAN068 | 2 | x | |||||
TỰ CHỌN 1 trong 3 định hướng sau (16TC) | 16 | ||||||||
1. Hướng nghiên cứu, phê bình và giảng dạy văn học: (sinh viên tự chọn 16 tín chỉ trong các môn học sau) |
|||||||||
1 | Khóa luận | VAN010 | 10 | x | |||||
2 | Thực tập hướng nghiệp (hè năm 3) | VAN019 | 3 | x | |||||
3 | Dân ca Việt Nam | 2 | x | ||||||
4 | Văn hoá Nam Bộ | VHH047 | 2 | x | |||||
5 | Truyện cổ tích dưới mắt các nhà khoa học | VAN037 | 2 | x | |||||
6 | Sử thi Tây Nguyên | 2 | x | ||||||
7 | Thơ và thơ Việt Nam hiện đại | VAN029 | 2 | 20 | 10 | x | |||
8 | Truyện ngắn và truyện ngắn Việt Nam hiện đại | VAN038 | 2 | 20 | 10 | x | |||
9 | Tiểu thuyết và tiểu thuyết Việt Nam hiện đại | 2 | 20 | 10 | x | ||||
10 | Phê bình văn học Việt Nam hiện đại | VAN023 | 2 | x | |||||
11 | Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo | HAN016 | 4 | x | |||||
12 | Lịch sử tư tưởng mỹ học phương Tây | VAN012 | 2 | x | |||||
13 | Chủ nghĩa nhân văn trong văn học | 2 | x | ||||||
14 | Thi pháp học | VAN027 | 2 | 25 | 5 | x | |||
15 | Nhập môn văn học so sánh | VAN050 | 2 | 20 | 10 | x | |||
16 | Chủ nghĩa hậu hiện đại | 2 | x | ||||||
17 | Văn học các nước Trung Cận Đông | VAN041 | 2 | 25 | 5 | x | |||
18 | Văn học Mỹ Latin | 2 | x | ||||||
19 | Tiếng Anh chuyên ngành Văn học | VAN072 | 3 | 15 | 30 | x | |||
20 | Nguyễn Trãi – tác gia và tác phẩm | VAN019 | 2 | x | |||||
21 | Nguyễn Du – tác gia và tác phẩm | VAN017 | 2 | x | |||||
22 | Hồ Chí Minh – tác gia và tác phẩm | 2 | 20 | 10 | x | ||||
2. Hướng báo chí, xuất bản, văn phòng: (sinh viên tự chọn 16 tín chỉ trong các môn học sau) |
|||||||||
1 | Khóa luận | VAN010 | 10 | x | |||||
2 | Thực tập hướng nghiệp | VAN019 | 3 | x | |||||
3 | Nghiệp vụ biên tập sách | BCH017 | 2 | x | |||||
4 | Phỏng vấn | VAN070 | 3 | x | |||||
5 | Tin | VAN070 | 3 | x | |||||
6 | Phóng sự điều tra | VAN070 | 3 | x | |||||
7 | Ngôn ngữ báo chí và ngôn ngữ văn chương | NNH044 | 4 | 50 | 10 | x | |||
8 | Kỹ thuật nhiếp ảnh và ảnh báo chí | 3 | x | ||||||
9 | Kỹ thuật làm báo trực tuyến | VAN071 | 3 | x | |||||
10 | Quan hệ công chúng (PR) ứng dụng | 3 | x | ||||||
11 | Quảng cáo | 2 | x | ||||||
12 | Văn bản quản lý nhà nước và kỹ thuật soạn thảo văn bản | NNH029 | 4 | x | |||||
13 | Các kỹ năng cơ bản trong quản trị hành chính văn phòng | 3 | x | ||||||
14 | Nghiệp vụ thư ký văn phòng | DAI044 | 2 | x | |||||
15 | Công tác văn thư lưu trữ trong các doanh nghiệp | 2 | x | ||||||
16 | Ứng dụng tin học trong công tác văn phòng | 2 | x | ||||||
3. Hướng nghệ thuật học (sinh viên tự chọn 16 tín chỉ trong các môn học sau) |
|||||||||
1 | Khóa luận | VAN010 | 10 | x | |||||
2 | Thực tập hướng nghiệp | VAN019 | 3 | x | |||||
3 | Nhập môn sân khấu | 2 | x | ||||||
4 | Nhập môn điện ảnh | VAN020 | 2 | 20 | 10 | x | |||
5 | Kỹ thuật viết kịch bản điện ảnh | VAN011 | 2 | 15 | 15 | x | |||
6 | Văn học dịch và dịch văn học | 2 | x | ||||||
7 | Thưởng thức và sáng tác thơ | 2 | 20 | 10 | x | ||||
8 | Thưởng thức và sáng tác văn xuôi | VAN069 | 2 | 20 | 10 | x | |||
9 | Thưởng thức âm nhạc | VAN031 | 2 | x | |||||
10 | Thưởng thức mỹ thuật | VAN032 | 2 | x | |||||
11 | Nghệ thuật truyền thống Nam Bộ | VAN016 | 2 | 20 | 10 | x | |||
12 | Nghệ thuật sân khấu phương Đông | 2 | x | ||||||
13 | Nghệ thuật truyền thông | 2 | x | ||||||
14 | Nghệ thuật và kinh doanh | 2 | 20 | 10 | x |