STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn tuyển sinh |
Môn chính |
1 |
7140101 |
Giáo dục học |
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) |
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Anh |
3 |
7220201_CLC |
Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Anh |
4 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) |
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
5 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Anh |
D02 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga) |
Tiếng Nga |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
|
6 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Anh |
D03 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp) |
Tiếng Pháp |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
|
7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Anh |
D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung) |
Tiếng Trung |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
|
8 |
7220204_CLC |
Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tế |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Anh |
D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung) |
Tiếng Trung |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
|
9 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Anh |
D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức) |
Tiếng Đức |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
|
10 |
7220205_CLC |
Ngôn ngữ Đức_Chuẩn quốc tế |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Anh |
D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức) |
Tiếng Đức |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
|
11 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Anh |
D03 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp) |
Tiếng Pháp |
D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức) |
Tiếng Đức |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
|
12 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Anh |
D03 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp) |
Tiếng Pháp |
D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức) |
Tiếng Đức |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
|
13 |
7229001 |
Triết học |
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) |
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
14 |
7229009 |
Tôn giáo học |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
15 |
7229010 |
Lịch sử |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
Lịch sử |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
16 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
Ngữ văn |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
17 |
7229030 |
Văn học |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
Ngữ văn |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
18 |
7229040 |
Văn hóa học |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
19 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
20 |
7310206_CLC |
Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
21 |
7310301 |
Xã hội học |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) |
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
22 |
7310302 |
Nhân học |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
23 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) |
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
24 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) |
|
B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
25 |
7310501 |
Địa lý học |
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) |
Địa lý |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
26 |
7310608 |
Đông phương học |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
|
D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
27 |
7310613 |
Nhật Bản học |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Nhật |
D06 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D63 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật) |
28 |
7310613_CLC |
Nhật Bản học_Chuẩn quốc tế |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Nhật |
D06 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D63 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật) |
29 |
7310614 |
Hàn Quốc học |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
Tiếng Hàn |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
DD2 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn) |
DH5 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn) |
30 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
31 |
7320101 |
Báo chí |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
32 |
7320101_CLC |
Báo chí_Chuẩn quốc tế |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
33 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
34 |
7320201 |
Thông tin – thư viện |
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) |
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
35 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) |
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
36 |
7320303 |
Lưu trữ học |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
37 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
38 |
7580112 |
Đô thị học |
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) |
|
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
39 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
40 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
41 |
7810103_CLC |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
42 |
7310601 |
Quốc tế học |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
|
D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
43 |
7210213 |
Nghệ thuật học |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
44 |
73106a1 |
Kinh doanh thương mại Hàn Quốc |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
DD2 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn) |
DH5 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn) |
45 |
7320101_LKD |
Truyền thông, chuyên ngành Báo chí |
A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) |
|
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
46 |
7310206_LKD |
Quan hệ Quốc tế |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
47 |
7220201_LKH |
Ngôn ngữ Anh |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
|
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |
48 |
7220204_LKT |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) |
|
D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung) |
D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) |
D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) |