Hệ chính quy Khóa 2001 – 2005
VĂN A
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Ghi chú |
||
1. |
0160001 |
Tạ Đình Thúy |
An |
|
|
2. |
0160002 |
Lê Kim |
Anh |
|
|
3. |
0160003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
|
|
4. |
0160005 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
|
|
5. |
0160006 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
|
|
6. |
0160010 |
Đinh Thị |
Bắc |
|
|
7. |
0160011 |
Nguyễn Thị Hồng |
Bích |
|
|
8. |
0160012 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
|
|
9. |
0160013 |
Phan Thị |
Bình |
|
|
10. |
0160014 |
Nguyễn Thị |
Bông |
|
|
11. |
0160015 |
Ng Hh K Ng Diễm |
Cầm |
|
|
12. |
0160017 |
Vũ Thị |
Chi |
|
|
13. |
0160018 |
Lê Ngọc Kim |
Chi |
|
|
14. |
0160019 |
Ng. Hoàng Khánh |
Chi |
|
|
15. |
0160020 |
Trần Ngọc |
Chi |
|
|
16. |
0160021 |
Trương Thị Quỳnh |
Chi |
|
|
17. |
0160022 |
Phạm Thị Thanh |
Chi |
|
|
18. |
0160025 |
Kiều Thị |
Chiêm |
|
|
19. |
0160026 |
Lê Thị |
Chinh |
|
|
20. |
0160027 |
Trần Văn |
Chính |
|
|
21. |
0160028 |
Nguyễn Bảo |
Cường |
|
|
22. |
0160030 |
Đặng Trung |
Cường |
Báo Tuổi Trẻ |
|
23. |
0160031 |
Lê Minh |
Cường |
|
|
24. |
0160032 |
Trần Thị |
Dung |
|
|
25. |
0160033 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
|
|
26. |
0160035 |
Nguyễn Trang |
Dung |
|
|
27. |
0160036 |
Cao Mỹ |
Dung |
|
|
28. |
0160037 |
Võ Bá |
Dũng |
|
|
29. |
0160039 |
Nguyễn Thị |
Dương |
|
|
30. |
0160040 |
Bùi Thị Ngọc |
Đào |
|
|
31. |
0160042 |
Nguyễn Thị Thục |
Đoan |
|
|
32. |
0160044 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
|
|
33. |
0160045 |
Nguyễn Thị Đông |
Hà |
|
|
34. |
0160046 |
Trần Trương Diễm |
Hà |
|
|
35. |
0160048 |
Phan Thị Thanh |
Hà |
|
|
36. |
0160051 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà |
|
|
37. |
0160054 |
Trương Thị |
Hà |
|
|
38. |
0160055 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
|
|
39. |
0160056 |
Phạm Thị Phương |
Hạ |
|
|
40. |
0160058 |
Nguyễn Mỹ |
Hạnh |
|
|
41. |
0160059 |
Ngô Thị |
Hạnh |
Nxb Thanh niên |
|
42. |
0160062 |
Đỗ Thị |
Hằng |
|
|
43. |
0160063 |
Vũ Thị |
Hiến |
|
|
44. |
0160064 |
Lê Thế |
Hiểu |
|
|
45. |
0160065 |
Hoàng Thị |
Hiệp |
|
|
46. |
0160066 |
Trần Thị Thanh |
Hoa |
|
|
47. |
0160067 |
Lê Thị |
Hoa |
|
|
48. |
0160068 |
Phạm Thị |
Hoài |
|
|
49. |
0160069 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoài |
|
|
50. |
0160070 |
Ninh Thị Kim |
Hoàng |
|
|
51. |
0160071 |
Nguyễn Đình |
Hòa |
|
|
52. |
0160072 |
Lê Thị |
Hòa |
|
|
53. |
0160076 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
|
|
54. |
0160077 |
Đoàn Thị |
Huyền |
|
|
55. |
0160078 |
Phan Thị |
Huyền |
|
|
56. |
0160079 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyền |
Đại học Văn Lang |
|
57. |
0160080 |
Nguyễn Thị Bích |
Huyền |
|
|
58. |
0160081 |
Nguyễn Đăng |
Hùng |
|
|
59. |
0160082 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
|
|
60. |
0160083 |
Võ Thiên |
Hương |
|
|
61. |
0160084 |
Vũ Thị |
Hương |
|
|
62. |
0160085 |
Đỗ Thị |
Hường |
|
|
63. |
0160086 |
Lê Thị Minh |
Hường |
|
|
64. |
0160088 |
Lê Thị |
Hường |
|
|
65. |
0160089 |
Trịnh Thị Thu |
Kha |
|
|
66. |
0160090 |
Nguyễn Quốc |
Kha |
|
|
67. |
0160091 |
Lê Thị |
Khánh |
|
|
68. |
0160092 |
Huỳnh Duy |
Khâm |
|
|
69. |
0160093 |
Nguyễn Văn |
Khương |
|
|
70. |
0160094 |
Lê Thị Hoàng |
Kiếm |
|
|
71. |
0160096 |
Võ Anh |
Kiệt |
|
|
72. |
0160097 |
Nguyễn Thị Phương |
Lan |
|
|
73. |
0160098 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lan |
|
|
74. |
0160099 |
Đinh Nguyễn Mai |
Lan |
|
|
75. |
0160100 |
Nguyễn Thị |
Lên |
|
|
76. |
0160104 |
Trương Nữ Diệu |
Linh |
|
|
77. |
0160106 |
Phan Thị Kim |
Loan |
|
|
78. |
0160107 |
Ngô Thị Phương |
Loan |
|
|
79. |
0160108 |
Nguyễn Kim |
Lộc |
|
|
80. |
0160109 |
Ngô Hữu Kinh |
Luân |
|
|
81. |
0160110 |
Võ Thị Thanh |
Mai |
|
|
82. |
0160111 |
Phan Thị |
Mơ |
|
|
83. |
0160112 |
Ngô Thị |
Mừng |
|
|
84. |
0160113 |
Hoàng Công |
Mỹ |
|
|
85. |
0160114 |
Kim Thị |
Mỵ |
|
|
86. |
0160115 |
Ngô Thị Mỹ |
Nam |
|
|
87. |
0160116 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
|
|
88. |
0160117 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
|
|
89. |
0160118 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nga |
|
|
90. |
0160119 |
Tạ Thị |
Ngân |
|
|
91. |
0160120 |
Vũ Thụy Thùy |
Ngân |
|
|
92. |
0160121 |
Nguyễn Thị Thùy |
Ngân |
|
|
93. |
0160123 |
Trịnh Thị Hải |
Ngọc |
|
|
94. |
0160124 |
Trịnh Thị Mỹ |
Ngọc |
|
|
95. |
0160125 |
Hứa Thị |
Nguyệt |
|
|
96. |
0160129 |
Võ Thanh |
Nhiên |
Petronas |
|
97. |
0160130 |
Từ Thị Hồng |
Nhung |
|
|
98. |
0160131 |
Vi Thị Kim |
Nhung |
|
|
99. |
0160132 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Như |
|
|
100. |
0160134 |
Phạm Ngọc Quỳnh |
Như |
|
|
101. |
0160135 |
Vũ Thị |
Ninh |
|
|
102. |
0160137 |
Phạm Thị Kim |
Pha |
|
|
103. |
0160138 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phấn |
|
|
104. |
0160139 |
Nguyễn Thị |
Phấn |
|
|
105. |
0160140 |
Trần Linh |
Phong |
|
|
106. |
0160141 |
Đỗ Thị Lan |
Phương |
|
|
107. |
0160142 |
Nguyễn Thu |
Phương |
|
|
108. |
0160143 |
Lê Hồng |
Phước |
|
|
109. |
0160144 |
Bùi Thị |
Phương |
|
|
110. |
0160192 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiến |
|
|
111. |
0160215 |
Nguyễn Thị |
Vân |
|
|
112. |
0160252 |
Tạ Anh |
Thư |
Đại học Bình Dương |
|
113. |
0160253 |
Trần Quốc |
Huy |
|
|
114. |
0160262 |
Trần Thị Thu |
Hồng |
|
|
115. |
0160263 |
Hoàng Thị |
Thảo |
|
|
116. |
0160277 |
Lê Thị Phụng |
Hảo |
|
|
117. |
0160325 |
Lê Văn |
Long |
|
|
118. |
0060036 |
Trần Minh |
Hải |
|
|
119. |
0060131 |
Võ Nhất |
Quy |
|
|
LỚP B
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
|
Ghi chú |
|
1. |
0060056 |
Nguyễn Thị |
Hoan |
|
|
2. |
0060134 |
Ng. Công Trần Phúc |
Quyên |
|
|
3. |
0072097 |
Trương Đình Cẩm |
Vân |
|
|
4. |
0060145 |
Võ Thị Phượng |
Thanh |
|
|
5. |
0060232 |
Phạm Văn |
Tuận |
|
|
6. |
0160103 |
Phạm Duy |
Linh |
|
|
7. |
0160146 |
Trà Thị Thu |
Phượng |
|
|
8. |
0160148 |
Đoàn Kim |
Phượng |
|
|
9. |
0160150 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
|
|
10. |
0160151 |
Đậu Hoàng |
Quỳnh |
|
|
11. |
0160152 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
|
|
12. |
0160153 |
Lê Thị |
Quyên |
|
|
13. |
0160155 |
Võ Thị Hoài |
Sâm |
|
|
14. |
0160157 |
Nguyễn Phú Trường |
Sơn |
|
|
15. |
0160158 |
Nguyễn Thị Tố |
Tâm |
|
|
16. |
0160159 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
|
|
17. |
0160160 |
Phạm Thị Minh |
Tâm |
|
|
18. |
0160162 |
Phùng Thị Ngọc |
Thanh |
|
|
19. |
0160164 |
Đoàn Thị Thanh |
Thảo |
|
|
20. |
0160165 |
Hồ Thị Thu |
Thảo |
|
|
21. |
0160166 |
Phạm Thị Quỳnh |
Thảo |
|
|
22. |
0160169 |
Huỳnh Thị Kim |
Thảo |
|
|
23. |
0160170 |
Phạm Thị |
Thắm |
|
|
24. |
0160171 |
Nguyễn Thị |
Thoan |
|
|
25. |
0160172 |
Bùi Thị Kim |
Thoa |
|
|
26. |
0160173 |
Nguyễn Như |
Thoại |
|
|
27. |
0160175 |
Đàm Thị |
Thu |
|
|
28. |
0160176 |
Vũ Thị |
Thu |
|
|
29. |
0160177 |
Nguyễn Thị |
Thu |
|
|
30. |
0160178 |
Trần Vương |
Thuấn |
Tin học và đời sống |
|
31. |
0160179 |
Đào Bích |
Thuận |
|
|
32. |
0160183 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
|
|
33. |
0160186 |
Đinh Thái |
Thụy |
|
|
34. |
0160187 |
Trần Anh |
Thư |
|
|
35. |
0160191 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiến |
|
|
36. |
0160193 |
Nguyễn Thanh |
Tòng |
|
|
37. |
0160194 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
|
|
38. |
0160196 |
Nguyễn Thị Anh |
Trâm |
|
|
39. |
0160197 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trâm |
|
|
40. |
0160199 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Trân |
|
|
41. |
0160200 |
Hồ Quang |
Trinh |
ĐH KHXH&NV |
|
42. |
0160203 |
Huỳnh Trí |
Trung |
|
|
43. |
0160204 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
|
|
44. |
0160205 |
Lê Thị Mỹ |
Trưng |
|
|
45. |
0160207 |
Nguyễn Thị Anh |
Tuyết |
|
|
46. |
0162008 |
Phạm Thanh Ngọc |
Tuyền |
|
|
47. |
0160209 |
Nguyễn Hoàng Cẩm |
Tú |
|
|
48. |
0160210 |
Nguyễn Công |
Tường |
|
|
49. |
0160214 |
Đoàn Ngọc |
Vàng |
|
|
50. |
0160216 |
Phạm Thị Tường |
Vi |
|
|
51. |
0160218 |
Phạm Thị Tốt |
Xinh |
|
|
52. |
0160219 |
Trần Nghi |
Xuân |
|
|
53. |
0160220 |
Phạm Thị |
Xuân |
|
|
54. |
0160222 |
Dương T |
Yến |
|
|
55. |
0160223 |
Huỳnh Huệ |
Bình |
|
|
56. |
0160226 |
Phạm Văn |
Cương |
|
|
57. |
0160227 |
Lê Thị Kim |
Dung |
|
|
58. |
0160229 |
Lưu Thị |
Hòa |
|
|
59. |
0160234 |
Ngô Thị Thanh |
Tâm |
|
|
60. |
0160235 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
|
|
61. |
0160236 |
Phạm Thị |
Thanh |
|
|
62. |
0160237 |
Thạch Thị Chan |
The |
|
|
63. |
0160238 |
Bùi Thu |
Thủy |
|
|
64. |
0160239 |
Vương Mỹ |
Vân |
|
|
65. |
0160241 |
Mai Đức Đăng |
Khoa |
|
|
66. |
0160242 |
Nguyễn Thị |
Lê |
|
|
67. |
0160246 |
Bùi Thị |
Yến |
|
|
68. |
0160247 |
Trần Hữu |
Phúc |
|
|
69. |
0160248 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
|
|
70. |
0160249 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
|
|
71. |
0160250 |
Phạm Thị Đăng |
Phương |
|
|
72. |
0160251 |
Duyên Thị |
Lê |
|
|
73. |
0160254 |
Nguyễn Sỹ |
Tuyên |
|
|
74. |
0160257 |
Lê Thị |
Loan |
|
|
75. |
0160258 |
Trần Lệ |
Hằng |
|
|
76. |
0160259 |
Nguyễn Thị Liễu |
Huyền |
|
|
77. |
0160261 |
Đào Phương |
Quyên |
|
|
78. |
0160264 |
Đỗ Thuỵ Nhã |
Đoan |
|
|
79. |
0160265 |
Đỗ Công |
Tính |
|
|
80. |
0160269 |
Trần Thị Thu |
Ba |
|
|
81. |
0160270 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
|
|
82. |
0160271 |
Trần Công |
Dũng |
|
|
83. |
0160273 |
Lê Như |
Quỳnh |
|
|
84. |
0160275 |
Lê Thị Kim |
Hiền |
|
|
85. |
0160276 |
Lý Thị |
Lựu |
|
|
86. |
0160278 |
Đinh Nguyễn Vân |
Anh |
|
|
87. |
0160279 |
Lê Thị |
Chung |
|
|
88. |
0160280 |
Trần Thị |
Tùng |
|
|
89. |
0160281 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
|
|
90. |
0160282 |
Đồng Thị |
Chiến |
|
|
91. |
0160284 |
Đỗ Thị Thanh |
Hải |
|
|
92. |
0160285 |
Lê Hải |
Nguyên |
|
|
93. |
0160286 |
Huỳnh Thị Thu |
Hằng |
|
|
94. |
0160287 |
Lê Thị Cẩm |
Chi |
|
|
95. |
0160288 |
Nguyễn Thị |
Mầu |
|
|
96. |
0160289 |
Võ Ngọc |
Hoàng |
|
|
97. |
0160290 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
|
|
98. |
0160293 |
Lê Ngọc |
Đặng |
|
|
99. |
0160295 |
Lê Thị Anh |
Huê |
|
|
100. |
0160297 |
Nguyễn Quan |
Thoại |
|
|
101. |
0160299 |
Cao Thị Mỹ |
Trang |
|
|
102. |
0160301 |
Đỗ Tiến |
Trọng |
|
|
103. |
0160304 |
Phạm Thị |
Thúy |
|
|
104. |
0160306 |
Nguyễn Phạm Tú |
Trinh |
|
|
105. |
0160308 |
Lưu Phi |
Ngọc |
|
|
106. |
0160310 |
Đỗ Thanh |
Trang |
|
|
107. |
0160312 |
Huỳnh Thị Anh |
Thảo |
|
|
108. |
0160315 |
Mai Đức |
Hòa |
|
|
109. |
0160317 |
Phạm Hồ Yến |
Phi |
|
|
110. |
0160319 |
Huỳnh Thanh |
Thảo |
|
|
111. |
0160320 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
|
|
112. |
0160321 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
|
|
113. |
0160324 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
|
|
114. |
0164115 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Xuân |
|
|
115. |
0172064 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Thuần |
|
|
116. |
0060238 |
Lâm Huyền |
Trang |
|
|
LỚP NGÔN NGỮ
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Ghi chú |
||
1. |
0160008 |
Phạm Hoàng |
Ánh |
|
|
2. |
0160023 |
Nguyễn Thái Liên |
Chi |
|
|
3. |
0160028 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
|
|
4. |
0160034 |
Tô Mỹ |
Dung |
|
|
5. |
0160052 |
Lê Thị Việt |
Hà |
|
|
6. |
0160102 |
Phạm Thị |
Liên |
|
|
7. |
0160126 |
Lê Thị Ái |
Nhân |
|
|
8. |
0160127 |
Lê Thị Kiều |
Nhi |
|
|
9. |
0160128 |
Trịnh Yến |
Nhi |
|
|
10. |
0160133 |
Trang Thị Quỳnh |
Như |
|
|
11. |
0160136 |
Lê Thị Hoàng |
Oanh |
|
|
12. |
0160154 |
Trần Ngọc Minh |
Sa |
|
|
13. |
0160168 |
Trần Mai |
Thảo |
|
|
14. |
0160182 |
Huỳnh Cẩm |
Thúy |
|
|
15. |
0160185 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thủy |
|
|
16. |
0160189 |
Lê Thị Thanh |
Tiên |
|
|
17. |
0160190 |
Nguyễn Thị Phương |
Tiên |
|
|
18. |
0160198 |
Thái Ái |
Trân |
|
|
19. |
0160201 |
Nguyễn Minh |
Trí |
|
|
20. |
0160212 |
Đinh Khánh |
Uyên |
|
|
21. |
0160228 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
|
|
22. |
0160243 |
Lê Thị Hồng |
Liên |
|
|
23. |
0160244 |
Hồ Cẩm |
Tú |
|
|
24. |
0160266 |
Vũ Sỹ |
Hoàng |
|
|
25. |
0160292 |
Nguyễn Thị Thái |
Trân |
|
|
26. |
0160298 |
Lê Hồng Bảo |
Trâm |
|
|
27. |
0160300 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
|
|
28. |
0160302 |
Đỗ Thị |
Liễu |
|
|
29. |
0160305 |
Võ Thị Trúc |
Phương |
|
|
30. |
0160309 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
|
|
31. |
0160322 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
|
|
LỚP HÁN NÔM
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Ghi chú |
||
1. |
0060179 |
Trương Văn |
Trà |
|
|
2. |
0160053 |
Trương Thị Lam |
Hà |
|
|
3. |
0160057 |
Chu Thị Bích |
Hạnh |
|
|
4. |
0160047 |
Nguyễn Thị |
Hà |
|
|
5. |
0160075 |
Vũ Bá |
Hòa |
|
|
6. |
0160095 |
Huỳnh Ngọc Anh |
Kiệt |
|
|
7. |
0160147 |
Lý Hồng |
Phượng |
|
|
8. |
0160156 |
Trần Ngọc |
Sơn |
|
|
9. |
0160161 |
Lê Nhật |
Tân |
|
|
10. |
0160163 |
Nguyễn Mai |
Thanh |
|
|
11. |
0160174 |
Đỗ Thị Hà |
Thơ |
|
|
12. |
0160184 |
Trần Thị Bích |
Thủy |
|
|
13. |
0160206 |
Lê Thanh |
Trường |
|
|
14. |
0160213 |
Phạm Như |
Ứớc |
|
|
15. |
0160230 |
Lê Ngọc |
Hân |
|
|
16. |
0160260 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
|
|
17. |
0160274 |
Lê Thị Thu |
Hương |
|
|
18. |
0160311 |
Trương Thị |
Toàn |
|
|
19. |
0160313 |
Trần Thanh Phương |
Uyên |
|
|
20. |
0160314 |
Phạm Thị Hồng |
Thắm |
|
|