Kiến thức chuyên ngành
Stt |
Tên môn học |
Mã môn học |
Mã quy chiếu |
Số tín chỉ |
||
Tổng số |
LT |
TH |
||||
1 |
Âm vận học Hán Nôm (phương pháp đọc) |
220103.301 |
|
2 |
|
|
2 |
Đường Tống bát đại gia |
220103.302 |
|
3 |
|
|
3 |
Hán văn thời Hán Tấn |
220103.303 |
|
3 |
|
|
4 |
Hán văn thời Lê - Mạc |
220103.304 |
|
2 |
|
|
5 |
Hán văn thời Lý - Trần |
220103.305 |
|
2 |
|
|
6 |
Hán văn thời Tây Sơn và thời Nguyễn |
220103.306 |
|
2 |
|
|
7 |
Hán văn thời Tiên Tần |
220103.307 |
|
3 |
|
|
8 |
Hư từ Hán Cổ 1 |
220103.321 |
|
3 |
|
|
9 |
Hư từ Hán Cổ 2 |
220103.322 |
|
3 |
|
|
10 |
Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại |
220103.323 |
|
4 |
|
|
11 |
Nho giáo và đạo giáo |
220103.311 |
|
2 |
|
|
12 |
Phật giáo |
220103.312 |
|
3 |
|
|
13 |
Tiếng Hán hiện đại 1 |
220103.313 |
|
16 |
|
|
14 |
Tiếng Hán hiện đại 2 |
220103.314 |
|
20 |
|
|
15 |
Tin học tiếng Hoa |
220103.315 |
|
2 |
|
|
16 |
Từ chương học Hán Nôm |
220103.316 |
|
2 |
|
|
17 |
Văn bản học Hán Nôm |
220103.l317 |
|
2 |
|
|
18 |
Văn học Việt Nam thế kỷ 10 - 19 |
220103.324 |
|
3 |
|
|
19 |
Văn học Việt Nam thế kỷ 20 |
220103.325 |
|
2 |
|
|
20 |
Văn tự học Hán Nôm |
220103.326 |
|
2 |
|
|
21 |
Lịch sử chế độ khoa cử & quan chế VN |
220103.308 |
|
3 |
|
|
22 |
Lịch sử Trung Quốc cổ đại |
220103.309 |
|
2 |
|
|
23 |
Thơ Đường |
220103.310 |
|
2 |
|
|
24 |
Tiếng Hoa Báo chí |
220103.318 |
|
2 |
|
|
25 |
Tiếp xúc ngôn ngữ và văn tự Đông Á |
220103.319 |
|
2 |
|
|
26 |
Văn học phương Đông |
220103.320 |
|
2 |
|
|
27 |
Thực tập tốt nghiệp |
220103.701 |
|
10 |
|
|
28 |
Khóa luận tốt nghiệp |
220103.702 |
|
|
|
|
29 |
Khác |
|
|
|
|
|