1.
|
Sưu tầm, giới thiệu, phiên dịch di sản Hán Nôm trong các chùa, đình, đền, miếu ở quận 6
|
Phạm Thị Lành (CN)
Tập thể lớp Hán Nôm 2
|
TS Nguyễn Đình Phức
|
1.200.000
|
|
2.
|
Thư mục nghiên cứu văn hóa Việt Nam của GS. Bửu Cầm
|
Lê Thị Thanh Thảo
|
TS. Đoàn Ánh Loan
|
700.000
|
|
3.
|
Câu cầu khiến của trẻ em từ 2 đến 8 tuổi (khảo sát trên địa bàn TP.HCM)
|
Hồ Thị Hồng Tâm (CN)
Nguyễn Thị Hồng
|
PGS.TS. Lê Trung Hoa
|
900.000
|
|
4.
|
Đặc điểm ngôn ngữ trong các bản dịch tiếng Việt từ truyện tranh Nhật Bản
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh
|
700.000
|
|
5.
|
Văn học thế hệ 8x Trung Quốc ở Việt Nam
|
Nguyễn Tấn Hùng
|
TS. Trần Lê Hoa Tranh
|
700.000
|
|
6.
|
Tìm hiểu các địa danh ở Lâm Đồng
|
Lê Thị Hương Lan (CN)
Hoàng Thị Hòa
Lê Thị Tuyết Lan
|
PGS. TS. Lê Trung Hoa
|
700.000
|
Đổi CN
|
7.
|
Tổng quan tài liệu tham khảo bằng tiếng Việt về chủ nghĩa hiện sinh
|
Ngô Thị Thuỳ Linh
|
PGS.TS. Huỳnh Như Phương
|
700.000
|
|
8.
|
Tổng quan tài liệu tham khảo về lý luận phê bình nghiên cứu văn học ở miền Nam4 – 1975 giai đoạn 195
|
Trần Thị Thu Hà
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
700.000
|
|
9.
|
Khảo sát chương trình văn học ở bậc trung học phổ thông hiện nay
|
Lê Thị Thục Đoan (CN)
Nghiệp Thị Hằng
Nguyễn Thị Xuân Hiền
Phạm Thị Huệ
Trần Thị Kim
|
PGS.TS.
Huỳnh Như Phương
|
1.200.000
|
|
10.
|
Tư duy phi logic trong một số tác phẩm văn học hiện đại
|
Trịnh Thị Hòa (CN)
Trịnh Thị Hằng
Nguyễn Thị Giang
|
PGS.TS Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
900.000
|
|
11.
|
Tổng thuật các công trình nghiên cứu về văn học yêu nước và tiến bộ ở đô thị Nam Bộ 1945 - 1954
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
ThS.Hồ Khánh Vân
|
700.000
|
|
12.
|
Đồng dao – những trò chơi và bài học tuổi thơ
|
Nguyễn Thị Hiền
|
ThS. La Mai Thi Gia
|
700.000
|
|
13.
|
Tìm hiểu sử thi Êđê
|
Nguyễn Thị Thuý Hân (CN)
Nguyễn Thị Hằng
Tống Thị Huyền
Dương Thu Hạnh
|
ThS. Phan Xuân Viện
|
1.200.000
|
Rút 2 TV, thêm 1TV
|
14.
|
Tìm hiểu sử thi Nga
|
Lê Thị Thanh Vy
|
ThS. Phan Xuân Viện
|
700.000
|
|
15.
|
Orhan Pamuk và thi pháp “Tuyết”
|
Võ Lê Huyền Trân
|
GV. Phan Nhật Chiêu
|
700.000
|
|
16.
|
Văn hóa ẩm thực trong bộ tiểu thuyết "Hồng lâu mộng"
|
Đỗ Trung Thuận
|
TS. Trần Lê Hoa Tranh
|
700.000
|
|
17.
|
Một số tác phẩm của Lev Tolstoi được chuyển thể điện ảnh
|
Trương Thị Thu Hương
|
TS. Trần Thị Phương Phương
|
700.000
|
|
18.
|
Đặc điểm thể lọai Jataka Ấn Độ
|
Thái Thị Thu Thắm
|
GV. Ngô Trà My
|
700.000
|
Chỉnh tên ĐT
|
19.
|
Tìm hiểu nghệ thuật sân khấu Khon của Thái Lan
|
Nguyễn Thị Mến
|
ThS. Đào Thị Diễm Trang
|
700.000
|
|
20.
|
Tìm hiểu việc dịch và giới thiệu về trào lưu Tiểu thuyết mớiNam ở Việt
|
Lê Thị Hằng
|
TS. Nguyễn Hữu Hiếu
|
700.000
|
|
21.
|
Khảo sát tình hình dịch thuật tác phẩm văn học Anh ở Việt Nam từ sau 1975
|
Phan Vũ Trà Giang
|
TS. Trần Thị Thuận
|
700.000
|
|
22.
|
Thành tựu nghiên cứu về văn học Việt Nam thế kỷ XVII
|
Phan Nguyễn Kiến Nam
|
PGS. TS. Nguyễn Công Lý
|
700.000
|
|
23.
|
Những vấn đề xung quanh bài thơ Nam quốc sơn hà
|
Nguyễn Thị Minh
|
TS. Lê Thị Thanh Tâm
|
700.000
|
|
24.
|
Những xu hướng đánh giá khác nhau về Nguyễn Văn Vĩnh
|
Ngô Thị Thanh Loan
|
PGS. TS. Đoàn Lê Giang
|
700.000
|
|
25.
|
Khảo sát câu thơ trong phong trào Thơ mới
|
Dương Bảo Linh
|
ThS. Phan Mạnh Hùng
|
700.000
|
|
26.
|
Thi pháp ký của Vũ Bằng
|
Nguyễn Thị Quỳnh Linh
|
GV.Trần Ngọc Hồng
|
700.000
|
|
27.
|
Nghệ thuật kể chuyện của Laurent Gaude trong tiểu thuyết “Mặt trời nhà Scorta”
|
Võ Thị Thu Thảo
|
TS. Nguyễn Hữu Hiếu
|
700.000
|
|
28.
|
Kịch thơ 1932 - 1945
|
Nguyễn Thị Hồng Thủy
|
ThS. Lê Thụy Tường Vy
|
700.000
|
|
29.
|
Mảng văn học trên báo Sống (1935)
|
Nguyễn Thị Phương Thúy
|
TS. Võ Văn Nhơn
|
700.000
|
|
30.
|
Tình yêu và chiến tranh trong tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới
|
Trần Thị Thanh Huyền (CN)
Hoàng Thị Lệ Hằng
|
TS. Võ Văn Nhơn
|
900.000
|
Rút 2 TV, chỉnh tên ĐT
|
31.
|
Tìm hiểu truyện ngắn của nhà văn Lê Minh Khuê
|
Nguyễn Thị Thu Hương (CN)
Đào Thị Hương
|
TS. Lê Thị Thanh Tâm
|
700.000
|
|
32.
|
Đề tài chiến tranh trong tác phẩm Thái Bá Lợi
|
Trần Diệu Tâm
|
ThS. Lê Thụy Tường Vy
|
700.000
|
|
33.
|
Yếu tố tính dục trong văn xuôi đương đại Việt Nam
|
Nguyễn Thị Liên
|
TS. Lê Thị Thanh Tâm
|
700.000
|
|
34.
|
Kịch lịch sử của Nguyễn Đình Thi qua Nguyễn Trãi ở Đông Quan và Rừng trúc
|
Hà Thị Hoài Thương
|
GV. Lê Thu Phương Quỳnh
|
700.000
|
|
35.
|
Sắc thái biểu cảm tốt – xấu của từ láy trong tiếng Việt
|
Bùi Quang Thục Anh
|
TS. Nguyễn Hữu Chương
|
700.000
|
|