DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN | ||||||
ỦNG HỘ LỄ MỪNG THỌ THẦY MAI CAO CHƯƠNG 80 TUỔI | ||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | KHÓA | ĐỊA CHỈ | ĐIỆN THOẠI |
ĐÓNG GÓP | GHI CHÚ |
1 | HT Thích Giác Toàn | PCT HĐTSGHPGVN | 0913830297 | 5,500,000 | 3,500,000 cho sách, 2,000,000 biếu thầy | |
2 | Lê Giang | 78-83 | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0919553381 | 4,000,000 | |
3 | Trần Ngọc Hồng | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0989042902 | 4,000,000 | ||
4 | Nguyễn Công Đức | 76-80 | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0903902342 | 4,000,000 | |
5 | Trần Văn Tấn | 79-83 | Cty Đại Việt | 0903900411 | 4,000,000 | |
6 | Nguyễn Thị Thương- Lê Kim Tiến |
0918413850 | 3,000,000 | |||
7 | Nguyễn Viết Ngoạn | SĐH | ĐH Sài Gòn | 3,000,000 | ||
8 | Trần Vĩnh Lợi | 84-88 | 418 Nhật Tảo, P.6, Q.10, TPHCM | 0903902084 | 2,000,000 | |
9 | Nguyễn Nam- Lê Kim Liên |
80-85 | Khoa Đông phương học | 2,000,000 | ||
10 | Phạm Thị Minh Tâm | ĐH Văn hoá | 2,000,000 | |||
11 | Lư Thị Hoa | 78-82 | Đài Truyền hình TP.HCM | 0913905505 | 2,000,000 | |
12 | Trần Mạnh Lực | 79-83 | 70 Trương Quyền, P.6, Q.3 | 0909048286 | 2,000,000 | |
13 | Nguyễn Hằng Hải (Đông Quân) |
84-88 | Cty Truyền thông Tầm nhìn 21 2bis Nguyễn Thị Minh Khai, P.Đakao, Q.1, TPHCM |
0903927130 | 1,500,000 | |
14 | Nguyễn Công Lý | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0905156830 | 1,500,000 | ||
15 | Phạm Bá Kim | MR | 86B Hải Thượng Lãng Ông | 0903753335 | 1,500,000 | |
16 | Trần Kim Thẩm | 80-84 | Báo CAND | 0903966767 | 1,000,000 | |
17 | Dương Cẩm Thuý | 75-79 | Hội Điện ảnh TP.HCM | 0903830431 | 1,000,000 | |
18 | Trần Thế Tuyển | 84-89 | Báo Sài Gòn Giải Phóng | 1,000,000 | ||
19 | Viện Phát triển Bền vững vùng Nam bộ | 1,000,000 | TS.Hà Thanh Vân đại diện | |||
20 | Bùi Ngọc Diệp | ĐH Văn hoá | 0903964266 | 1,000,000 | ||
21 | Trần Thị Minh Giới | 80-85 | Khoa Việt Nam học | 0908004248 | 1,000,000 | |
22 | Nguyễn Văn Huệ | BT | Khoa Việt Nam học | 0913607644 | 1,000,000 | |
23 | Nguyễn Ngọc Quang | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0913130952 | 1,000,000 | ||
24 | Đỗ Thị Bích Lài | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0918483637 | 1,000,000 | ||
25 | Võ Văn Nhơn | BT | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0938558740 | 1,000,000 | |
26 | Huỳnh Như Phương | BT | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0918286219 | 1,000,000 | |
27 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | BT | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0906114438 | 1,000,000 | |
28 | Lê Khắc Cường | 81-86 | Trưởng Phòng Đào Tạo | 903948583 | 1,000,000 | |
29 | TT Thích Phước Đạt (Trần Lý Trai) | Học viện PGVN tại TPHCM | 918546276 | 1,000,000 | ||
30 | Trần Khánh Dũng | 77-81 | 913921599 | 1,000,000 | ||
31 | Bà Nguyễn Thị Phương Lan | 75-79 | Ở Pháp | 1,000,000 | ||
32 | Nguyễn Ngọc Quận | 75-79 | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0938104504 | 600,000 | |
33 | Nguyễn Hoa | 84-88 | Cty Cổ phần giấy Vĩnh Huê (66/5 Quốc lộ 1K, P. Linh Xuân, Q.Thủ đức, TPHCM) |
0903013700 | 500,000 | |
34 | Trần Đan Tâm | 84-88 | 140/11 Trần Huy Liệu, P.15, Q.Phú nhuận – TP.HCM | 500,000 | ||
35 | Nguyễn Minh Thiệu | 76-80 | Chi cục thuế Q.8 | 500,000 | ||
36 | Nguyễn Thái An | 76-80 | Sở Công thương | 500,000 | ||
37 | Lê Thanh Tâm | 78-82 | Báo Tuổi Trẻ | 500,000 | ||
38 | Đỗ Thị Ngọc | 80-84 | Báo Phụ Nữ | 0903813090 | 500,000 | |
39 | Nguyễn Văn Hà | Khoa Báo chí-Truyền thông | 0918320378 | 500,000 | ||
40 | Nguyễn Tài | 76-80 | 500,000 | |||
41 | Đào Ngọc Chương | TTHC | 0908473482 | 500,000 | ||
42 | Trần Thị Kim Anh | 80-85 | Khoa Việt Nam học | 400,000 | ||
43 | Trần Thị Phương Phương | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0907715920 | 400,000 | ||
44 | Nguyễn Hữu Chương | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 01265238088 | 400,000 | ||
45 | Lê Quang Trường | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0913145759 | 400,000 | ||
46 | Lê Tiến Dũng | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 300,000 | |||
47 | Võ Thanh Hương | 80-85 | Khoa Việt Nam học | 300,000 | ||
48 | Nguyễn Thanh Phong | Khoa Việt Nam học | 300,000 | |||
49 | Nguyễn Trúc Hường | 80-85 | Khoa Việt Nam học | 300,000 | ||
50 | Phan Mạnh Hùng | 98-02 | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0919500066 | 300,000 | |
51 | Lê Văn Dũng | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0919588915 | 300,000 | ||
52 | Lê Thị Thanh Tâm | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 300,000 | |||
53 | Vũ Trung Kiên | 84-88 | 87/31 Bành văn Trân, P.7, Q.Tân Bình - TPHCM | 0909240765 | 200,000 | |
54 | Lê Thuỵ Tường Vi | 98-02 | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 200,000 | ||
55 | Nguyễn Thị Lệ | 77-82 | Báo Sài Gòn Giải Phóng | 0903630090 | 200,000 | |
56 | Võ Quang Thắng | 78-82 | 0903888333 | 200,000 | ||
57 | Lê Nam Bình | 77-81 | Báo Công an TP.HCM | 0903917140 | 200,000 | |
58 | Lê Trung Nghĩa | 80-84 | 200,000 | |||
59 | Trần Thị Thuận | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 200,000 | |||
60 | Nguyễn Ngọc Anh | 87-91 | 200,000 | |||
61 | Đinh Công Hùng | 200,000 | ||||
62 | NguyễN ??? | 200,000 | ||||
63 | Trần Thị Khánh | 76-81 | 200,000 | |||
64 | Đỗ Tùng Loan- Ngô Thị Hồng Loan |
78-82 | 200,000 | |||
65 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 79-83 | Khoa Việt Nam học | 200,000 | ||
66 | Lê Thị Minh Hằng | 79-83 | Khoa Việt Nam học | 200,000 | ||
67 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Khoa Việt Nam học | 200,000 | |||
68 | Đào Mục Đích | Khoa Việt Nam học | 200,000 | |||
69 | Trần Thị Mai Nhân | Khoa Việt Nam học | 200,000 | |||
70 | Đinh Lư Giang | Khoa Việt Nam học | 200,000 | |||
71 | Phan Trần Công | Khoa Việt Nam học | 200,000 | |||
72 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Khoa Việt Nam học | 200,000 | |||
73 | Phan Thị Yến Tuyết | Khoa Việt Nam học | 200,000 | |||
74 | Phan Xuân Viện | 75-79 | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0906641136 | 200,000 | |
75 | Nguyễn Đình Phức | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0908604894 | 200,000 | ||
76 | Nguyễn Hữu Hiếu | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0985966615 | 200,000 | ||
77 | Nguyễn Đông Triều | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0918156121 | 200,000 | ||
78 | Nguyễn Văn Hoài | 89-93 | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0908565986 | 200,000 | |
79 | Nguyễn Hữu Ái | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0918178550 | 200,000 | ||
80 | Hồ Khánh Vân | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0975191697 | 200,000 | ||
81 | La Mai Thi Gia | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 0905504806 | 200,000 | ||
82 | Đào Thị Diễm Trang | 04-08 | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 903173748 | 200,000 | |
83 | Võ Công Nam | BT | ĐH Văn hoá | 0913115016 | 1,000,000 | |
84 | Trần Thị Minh Thu | 04-08 | Khoa Văn học và Ngôn ngữ | 100,000 | ||
85 | Tạ Anh Thư | 01-05 | 100,000 | |||
86 | Trương Thị Linh | 02-05 | 100,000 | |||
87 | Trần Thị Tâm | Khoa Việt Nam học | 100,000 | |||
88 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Khoa Việt Nam học | 100,000 | |||
89 | Phạm Thị Liên | Khoa Việt Nam học | 100,000 | |||
90 | Trương N Hoàng Yến | Khoa Việt Nam học | 100,000 | |||
91 | Phạm Thị Thu Hà | Khoa Ngữ văn Nga | 100,000 | |||
92 | Nguyễn Thị Hê | Khoa Việt Nam học | 100,000 | |||
93 | Huỳnh Thị Hồng hạnh | Phòng SĐH&QLKH | 913421607 | 100,000 | ||
CỘNG | 74,800,000 | |||||
ĐÃ CHI | Tiệc buffet+rượu | 13,000,000 | ||||
Quà cho thầy (tiền mặt) | 20,000,000 | |||||
Taxi đưa đón thầy | 180,000 | |||||
Cước phí gửi thư mời | 420,000 | |||||
CỘNG CHI | 33,600,000 | |||||
CÒN | 41,200,000 |