- Khoa Văn học
- Danh sách cựu sinh viên
- Lượt xem: 8630
Danh sách khóa 1986 - 1990
HỆ CHÍNH QUY ( Khóa 1986-1990)
HỆ CHÍNH QUY ( Khóa 1986-1990)
HỆ CHÍNH QUY (Khóa 1985-1989)
HỆ CHÍNH QUI (Khóa 1980-1984)
HỆ CHÍNH QUY (Khóa 1984-1988)
HỆ CHÍNH QUY (Khóa 1983-1987)
HỆ CHÍNH QUI ( Khóa 1978-1982)
Hệ chính quy Khóa 2002 – 2006
LỚP A
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
|
Ghi chú |
|
1. |
0263027 |
Vũ Thị Thanh |
Hương |
|
|
2. |
0263123 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
|
|
3. |
0263128 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyển |
|
|
4. |
0263130 |
Võ Tường |
Vi |
|
|
5. |
0160050 |
Trần Thị |
Hà |
|
|
6. |
0172055 |
Nguyễn Thị Hà |
Thanh |
|
|
7. |
0160038 |
Hoàng Văn |
Dũng |
|
|
8. |
0267070 |
Võ Thị Thảo |
Nguyên |
|
|
9. |
0160294 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
|
|
10. |
0260002 |
Lê Hà Tâm |
Anh |
|
|
11. |
0260004 |
Đặng Thị Kim |
Anh |
|
|
12. |
0260006 |
Lê Thị Lan |
Anh |
|
|
13. |
0260007 |
Nguyễn Thị Thúy |
Anh |
|
|
14. |
0260008 |
Phan Thị Mai |
Anh |
|
|
15. |
0260009 |
Nguyễn Phương |
Bình |
|
|
16. |
0260011 |
Phạm Thị |
Cương |
|
|
17. |
0260015 |
Dương Thị Mỹ |
Châu |
|
|
18. |
0260016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
|
|
19. |
0260017 |
Nguyễn Thị Hồng |
Chiên |
|
|
20. |
0260019 |
Hà Đình |
Chung |
|
|
21. |
0260022 |
Nguyễn Công |
Dũng |
|
|
22. |
0260023 |
Đặng Hữu Hoàng |
Dương |
|
|
23. |
0260025 |
Trần Thùy |
Dương |
|
|
24. |
0260026 |
Nguyễn Công |
Danh |
|
|
25. |
0260028 |
Hà Thị |
Dịu |
|
|
26. |
0260029 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
|
|
27. |
0260033 |
Phạm Thị Phương |
Dung |
|
|
28. |
0260035 |
Vũ Ngọc |
Dung |
|
|
29. |
0260037 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
|
|
30. |
0260040 |
Hạ Thị Anh |
Đào |
|
|
31. |
0260043 |
Võ Hồ Thục |
Đoan |
|
|
32. |
0260044 |
Dương Thanh |
Đảo |
|
|
33. |
0260045 |
Trương Thị |
Ut |
|
|
34. |
0260048 |
Lê Thị Thanh |
Giang |
|
|
35. |
0260052 |
Trịnh Thùy |
Giang |
|
|
36. |
0260057 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
|
|
37. |
0260058 |
Phan Thị Thúy |
Hà |
|
|
38. |
0260059 |
Nguyễn Vũ Minh |
Hùng |
|
|
39. |
0260060 |
Đoàn Thị Kim |
Hồng |
|
|
40. |
0260061 |
Hoàng Thị Thanh |
Hồng |
|
|
41. |
0260062 |
Lê Thị Thúy |
Hồng |
|
|
42. |
0260063 |
Nguyễn Thị Anh |
Hồng |
|
|
43. |
0260064 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
|
|
44. |
0260067 |
Trần Thị Diệu |
Hương |
|
|
45. |
0260069 |
Vũ Thị |
Hương |
|
|
46. |
0260070 |
Vũ Thị |
Hương |
|
|
47. |
0260074 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
|
|
48. |
0260076 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
|
|
49. |
0260077 |
Trần Minh |
Hiền |
|
|
50. |
0260078 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
|
|
51. |
0260083 |
Trần Ngọc Khởi |
Hạ |
|
|
52. |
0260084 |
Cao Thị Hồng |
Hạnh |
|
|
53. |
0260085 |
Dương Thị |
Hạnh |
|
|
54. |
0260086 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
|
|
55. |
0260087 |
Lưu Thị Ngọc |
Hạnh |
|
|
56. |
0260090 |
Đỗ Quý |
Hậu |
|
|
57. |
0260092 |
Lê Nguyệt |
Hằng |
|
|
58. |
0260093 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
|
|
59. |
0260094 |
Trần Thị |
Huế |
|
|
60. |
0260095 |
Lê Đình |
Huấn |
|
|
61. |
0260096 |
Vũ Thị |
Huệ |
|
|
62. |
0260097 |
Phùng Thị Như |
Huyên |
|
|
63. |
0260099 |
Lê Thị Thanh |
Huyền |
|
|
64. |
0260100 |
MỵThị |
Huyền |
|
|
65. |
0260102 |
Nguyễn Thị Xuân |
Huyền |
|
|
66. |
0260103 |
Phạm Diệu |
Huyền |
|
|
67. |
0260104 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
|
|
68. |
0260106 |
Nguyễn Thị |
Hải |
|
|
69. |
0260108 |
Phạm Thị |
Khoa |
|
|
70. |
0260109 |
Đặng Phạm Phụng |
Kiều |
|
|
71. |
0260110 |
Nguyễn Trường |
Lê |
|
|
72. |
0260111 |
Nguyễn Thị Phong |
Lam |
|
|
73. |
0260112 |
Hoàng Thị |
Lan |
|
|
74. |
0260113 |
Hoàng Thị Hương |
Lan |
|
|
75. |
0260114 |
Ninh Thị |
Lan |
|
|
76. |
0260115 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
|
|
77. |
0260117 |
Đinh Thị |
Linh |
|
|
78. |
0260118 |
Huỳnh Thùy |
Linh |
|
|
79. |
0260122 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
|
|
80. |
0260126 |
Hoàng Thị Khánh |
Ly |
|
|
81. |
0260128 |
Trần Thị Ngọc |
Mai |
|
|
82. |
0260131 |
Nguyễn Thị |
Minh |
|
|
83. |
0260132 |
Nguyễn Hải Kỳ |
Nam |
|
|
84. |
0260135 |
Thái Tú |
Ngân |
|
|
85. |
0260138 |
Nguyễn Thị |
Nga |
|
|
86. |
0260142 |
Lê Ngọc |
Nguyên |
|
|
87. |
0260228 |
Nguyễn Công |
Toàn |
|
|
LỚP B
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
|
Ghi chú |
|
88. |
0260127 |
Lê Thị Tuyết |
Mai |
|
|
89. |
0260130 |
Ngô Trà |
Mi |
|
|
90. |
0260133 |
Nguyễn Thành |
Nam |
|
|
91. |
0260139 |
Nguyễn Thị Việt |
Nga |
|
|
92. |
0260140 |
Trịnh Thị |
Nga |
|
|
93. |
0260143 |
Lê Thùy Hoàng |
Nguyên |
|
|
94. |
0260144 |
Trần Hạnh |
Nguyên |
|
|
95. |
0260147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
|
|
96. |
0260151 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
|
|
97. |
0260152 |
Trần Tư Hồng |
Nhung |
|
|
98. |
0260155 |
Vũ Thị |
Oanh |
|
|
99. |
0260160 |
Nguyễn Thị Lưu |
Phương |
|
|
100. |
0260161 |
Phạm Thị Vân |
Phương |
|
|
101. |
0260162 |
Vũ Thị Thu |
Phương |
|
|
102. |
0260165 |
Lê Thị |
Phượng |
|
|
103. |
0260166 |
Lê Thị Bích |
Phượng |
|
|
104. |
0260169 |
Đinh Thị |
Quý |
|
|
105. |
0260173 |
Diệp Ai |
Quyên |
|
|
106. |
0260174 |
Nguyễn Thị Thu |
Quyên |
|
|
107. |
0260179 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Sương |
|
|
108. |
0260180 |
Võ Thị Thu |
Sương |
|
|
109. |
0260182 |
Huỳnh Văn |
Sang |
|
|
110. |
0260183 |
Trần Thị Hương |
Sen |
|
|
111. |
0260184 |
Bế Thanh |
Sơn |
|
|
112. |
0260185 |
Phạm Quốc |
Sơn |
|
|
113. |
0260187 |
Ngô Thị Thanh |
Tâm |
|
|
114. |
0260189 |
Nguyễn Xuân |
Tân |
|
|
115. |
0260191 |
Lê Thị Bé |
Tám |
|
|
116. |
0260193 |
Nguyễn Đức |
Tính |
|
|
117. |
0260195 |
Ngũ Thị Cẩm |
Tú |
|
|
118. |
0260197 |
Hồ Sĩ |
Thông |
|
|
119. |
0260198 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
|
|
120. |
0260199 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
|
|
121. |
0260200 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
|
|
122. |
0260201 |
Lê Thị |
Thư |
|
|
123. |
0260203 |
Cao Hồng |
Thương |
|
|
124. |
0260205 |
Lê Hoàng |
Thao |
|
|
125. |
0260206 |
Mai Thị |
Thúy |
|
|
126. |
0260207 |
Nguyễn Thị Kim |
Thúy |
|
|
127. |
0260208 |
Nguyễn Thị Minh |
Thiên |
|
|
128. |
0260209 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
|
|
129. |
0260210 |
Nguyễn Thị |
Thạch |
|
|
130. |
0260211 |
Lê Thị Hồng |
Thịnh |
|
|
131. |
0260212 |
Phạm Văn |
Thịnh |
|
|
132. |
0260214 |
Lê Ngọc |
Thắng |
|
|
133. |
0260215 |
Hoàng Thị Hoài |
Thu |
|
|
134. |
0260217 |
Vũ Thị Kim |
Thu |
|
|
135. |
0260218 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thủy |
|
|
136. |
0260219 |
Nguyễn Thị Kim |
Thơ |
|
|
137. |
0260220 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
|
|
138. |
0260221 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
|
|
139. |
0260223 |
Trần Thị Minh |
Thảo |
|
|
140. |
0260224 |
Trịnh Thị |
Thảo |
|
|
141. |
0260226 |
Viên Ngọc |
Tiến |
|
|
142. |
0260230 |
Đinh Kiều Hoa |
Trang |
|
|
143. |
0260231 |
Đậu Thùy |
Trang |
|
|
144. |
0260232 |
Hà Ngọc |
Trang |
|
|
145. |
0260233 |
Tạ Thị Quỳnh |
Trang |
|
|
146. |
0260234 |
Lê Vũ Minh |
Trúc |
|
|
147. |
0260237 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuệ |
|
|
148. |
0260238 |
Phạm Thị |
Tuyết |
|
|
149. |
0260239 |
Cao Thị Thanh |
Tuyền |
|
|
150. |
0260240 |
Phạm Thị |
Tuyền |
|
|
151. |
0260241 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
|
|
152. |
0260242 |
Huỳnh Thị Hồng |
Uyên |
|
|
153. |
0260244 |
Nguyễn Tuyến |
Ước |
|
|
154. |
0260245 |
Huỳnh Thị Bảo |
Vân |
|
|
155. |
0260246 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vân |
|
|
156. |
0260249 |
Lê Quốc |
Vương |
|
|
157. |
0260252 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
|
|
158. |
0260254 |
Vũ Thị |
Yến |
|
|
159. |
0260255 |
Hoàng Thị Phương |
Thúy |
|
|
160. |
0260257 |
Lê Phương |
Thảo |
|
|
161. |
0260259 |
Phạm Thị |
Dung |
|
|
162. |
0260262 |
Đồng Thị |
Ngọc |
|
|
163. |
0260263 |
Nguyễn Thị |
Quý |
|
|
164. |
0260264 |
Vũ Thị Thanh |
Thúy |
|
|
165. |
0260265 |
Lưu Thị Thu |
Thủy |
|
|
166. |
0260267 |
Trịnh Thị Mỹ |
Tho |
|
|
167. |
0260269 |
Nguyễn Thị |
Liên |
|
|
LỚP NGÔN NGỮ
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Ghi chú |
||
1. |
0260001 |
Hà Thị |
Ánh |
|
|
168. |
0260003 |
Nguyễn Thúy |
Ánh |
|
|
169. |
0260012 |
Đỗ Hồng |
Cường |
|
|
170. |
0260021 |
Ngô Trung |
Dũng |
|
|
171. |
0260032 |
Nguyễn Thị |
Dung |
|
|
172. |
0260036 |
Trần Ngọc |
Duyên |
|
|
173. |
0260042 |
Nguyễn Duy Yên |
Đan |
|
|
174. |
0260046 |
Bùi Huỳnh Nhật |
Giang |
|
|
175. |
0260049 |
Nguyễn Tường |
Giang |
|
|
176. |
0260054 |
Võ Thị Hồng |
Gấm |
|
|
177. |
0260072 |
Nguyễn Thị |
Hường |
|
|
178. |
0260075 |
Nguyễn Phúc |
Hiếu |
|
|
179. |
0260082 |
Ngô Thị |
Hoa |
|
|
180. |
0260088 |
Nguyễn Thị Hải |
Hạnh |
|
|
181. |
0260120 |
Phạm Thị Như |
Linh |
|
|
182. |
0260121 |
Đỗ Thị |
Loan |
|
|
183. |
0260129 |
Trịnh Vũ Hoàng |
Mai |
|
|
184. |
0260141 |
Nguyễn Thị |
Ngoan |
|
|
185. |
0260146 |
Trần Khánh |
Nguyệt |
|
|
186. |
0260148 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
|
|
187. |
0260154 |
Phạm Thị Thùy |
Ninh |
|
|
188. |
0260158 |
Dương Ngọc |
Phương |
|
|
189. |
0260159 |
Nguyễn Thanh |
Phương |
|
|
190. |
0260164 |
Đặng Huỳnh Diễm |
Phương |
|
|
191. |
0260167 |
Phan Vĩnh |
Phúc |
|
|
192. |
0260170 |
Đoàn Văn |
Quý |
|
|
193. |
0260175 |
Phan Thị Bích |
Quyên |
|
|
194. |
0260176 |
Trịnh Đỗ |
Quyên |
|
|
195. |
0260177 |
Nguyễn Văn |
Quynh |
|
|
196. |
0260181 |
Trần Ngọc |
Sáng |
|
|
197. |
0260188 |
Nguyễn Chí |
Tân |
|
|
198. |
0260190 |
Phan Thanh |
Tài |
|
|
199. |
0260194 |
Trần Thị Minh |
Tính |
|
|
200. |
0260202 |
Trần Thị Anh |
Thư |
|
|
201. |
0260204 |
Nguyễn Thị |
Thưởng |
|
|
202. |
0260216 |
Nguyễn Thị |
Thu |
|
|
37 |
0260225 |
Võ Nhật Thủy |
Tiên |
|
|
38 |
0260243 |
Phạm Lê |
Uyên |
|
|
39 |
0260247 |
Nguyễn Võ Thị Thu |
Vân |
|
|
40 |
0260250 |
Trần Anh |
Vương |
|
|
41 |
0260256 |
Phan Ngọc Trần Lan |
Anh |
|
|
42 |
0260258 |
Ka |
Diên |
|
|
LỚP HÁN NÔM
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Ghi chú |
||
203. |
0260005 |
Lê Thị Hải |
Anh |
|
|
204. |
0260030 |
Huỳnh Thị Mộng |
Dung |
|
|
205. |
0260034 |
Phạm Thị thanh |
Dung |
|
|
206. |
0260041 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
|
|
207. |
0260051 |
Trần Nguyễn Trường |
Giang |
|
|
208. |
0260053 |
Vũ Thị Hương |
Giang |
|
|
209. |
0260055 |
Lê Ngọc |
Hân |
|
|
210. |
0260065 |
Nguyễn Thị |
Hương |
|
|
211. |
0260073 |
Dương Đức |
Hiếu |
|
|
212. |
0260089 |
Trần Thị |
Hạnh |
|
|
213. |
0260091 |
Đoàn Thị Thu |
Hằng |
|
|
214. |
0260098 |
Dương Thị |
Huyền |
|
|
215. |
0260101 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
|
|
216. |
0260119 |
Nguyễn Thị Đỗ |
Linh |
|
|
217. |
0260123 |
Phùng Thị Quỳnh |
Loan |
|
|
218. |
0260125 |
Nguyễn Thị Bé |
Lệ |
|
|
219. |
0260137 |
Lê Minh |
Ngọc |
|
|
220. |
0260145 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
|
|
221. |
0260150 |
Bùi Thị Cẩm |
Nhung |
|
|
222. |
0260153 |
Đào Bá |
Ninh |
|
|
223. |
0260171 |
Đào Thị Thanh |
Quỳnh |
|
|
224. |
0260172 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
|
|
225. |
0260178 |
Huỳnh Thị Thảo |
Sương |
|
|
226. |
0260192 |
Hoàng Thị |
Tín |
|
|
227. |
0260222 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thảo |
|
|
228. |
0260268 |
Trần Thị |
Gương |
|
|
229. |
0160149 |
Đoàn Văn |
Quân |
|
|
HỆ CHÍNH QUY(Khóa 1977-1981)
Hệ chính quy Khóa 2001 – 2005
VĂN A
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Ghi chú |
||
1. |
0160001 |
Tạ Đình Thúy |
An |
|
|
2. |
0160002 |
Lê Kim |
Anh |
|
|
3. |
0160003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
|
|
4. |
0160005 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
|
|
5. |
0160006 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
|
|
6. |
0160010 |
Đinh Thị |
Bắc |
|
|
7. |
0160011 |
Nguyễn Thị Hồng |
Bích |
|
|
8. |
0160012 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
|
|
9. |
0160013 |
Phan Thị |
Bình |
|
|
10. |
0160014 |
Nguyễn Thị |
Bông |
|
|
11. |
0160015 |
Ng Hh K Ng Diễm |
Cầm |
|
|
12. |
0160017 |
Vũ Thị |
Chi |
|
|
13. |
0160018 |
Lê Ngọc Kim |
Chi |
|
|
14. |
0160019 |
Ng. Hoàng Khánh |
Chi |
|
|
15. |
0160020 |
Trần Ngọc |
Chi |
|
|
16. |
0160021 |
Trương Thị Quỳnh |
Chi |
|
|
17. |
0160022 |
Phạm Thị Thanh |
Chi |
|
|
18. |
0160025 |
Kiều Thị |
Chiêm |
|
|
19. |
0160026 |
Lê Thị |
Chinh |
|
|
20. |
0160027 |
Trần Văn |
Chính |
|
|
21. |
0160028 |
Nguyễn Bảo |
Cường |
|
|
22. |
0160030 |
Đặng Trung |
Cường |
Báo Tuổi Trẻ |
|
23. |
0160031 |
Lê Minh |
Cường |
|
|
24. |
0160032 |
Trần Thị |
Dung |
|
|
25. |
0160033 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
|
|
26. |
0160035 |
Nguyễn Trang |
Dung |
|
|
27. |
0160036 |
Cao Mỹ |
Dung |
|
|
28. |
0160037 |
Võ Bá |
Dũng |
|
|
29. |
0160039 |
Nguyễn Thị |
Dương |
|
|
30. |
0160040 |
Bùi Thị Ngọc |
Đào |
|
|
31. |
0160042 |
Nguyễn Thị Thục |
Đoan |
|
|
32. |
0160044 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
|
|
33. |
0160045 |
Nguyễn Thị Đông |
Hà |
|
|
34. |
0160046 |
Trần Trương Diễm |
Hà |
|
|
35. |
0160048 |
Phan Thị Thanh |
Hà |
|
|
36. |
0160051 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà |
|
|
37. |
0160054 |
Trương Thị |
Hà |
|
|
38. |
0160055 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
|
|
39. |
0160056 |
Phạm Thị Phương |
Hạ |
|
|
40. |
0160058 |
Nguyễn Mỹ |
Hạnh |
|
|
41. |
0160059 |
Ngô Thị |
Hạnh |
Nxb Thanh niên |
|
42. |
0160062 |
Đỗ Thị |
Hằng |
|
|
43. |
0160063 |
Vũ Thị |
Hiến |
|
|
44. |
0160064 |
Lê Thế |
Hiểu |
|
|
45. |
0160065 |
Hoàng Thị |
Hiệp |
|
|
46. |
0160066 |
Trần Thị Thanh |
Hoa |
|
|
47. |
0160067 |
Lê Thị |
Hoa |
|
|
48. |
0160068 |
Phạm Thị |
Hoài |
|
|
49. |
0160069 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoài |
|
|
50. |
0160070 |
Ninh Thị Kim |
Hoàng |
|
|
51. |
0160071 |
Nguyễn Đình |
Hòa |
|
|
52. |
0160072 |
Lê Thị |
Hòa |
|
|
53. |
0160076 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
|
|
54. |
0160077 |
Đoàn Thị |
Huyền |
|
|
55. |
0160078 |
Phan Thị |
Huyền |
|
|
56. |
0160079 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyền |
Đại học Văn Lang |
|
57. |
0160080 |
Nguyễn Thị Bích |
Huyền |
|
|
58. |
0160081 |
Nguyễn Đăng |
Hùng |
|
|
59. |
0160082 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
|
|
60. |
0160083 |
Võ Thiên |
Hương |
|
|
61. |
0160084 |
Vũ Thị |
Hương |
|
|
62. |
0160085 |
Đỗ Thị |
Hường |
|
|
63. |
0160086 |
Lê Thị Minh |
Hường |
|
|
64. |
0160088 |
Lê Thị |
Hường |
|
|
65. |
0160089 |
Trịnh Thị Thu |
Kha |
|
|
66. |
0160090 |
Nguyễn Quốc |
Kha |
|
|
67. |
0160091 |
Lê Thị |
Khánh |
|
|
68. |
0160092 |
Huỳnh Duy |
Khâm |
|
|
69. |
0160093 |
Nguyễn Văn |
Khương |
|
|
70. |
0160094 |
Lê Thị Hoàng |
Kiếm |
|
|
71. |
0160096 |
Võ Anh |
Kiệt |
|
|
72. |
0160097 |
Nguyễn Thị Phương |
Lan |
|
|
73. |
0160098 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lan |
|
|
74. |
0160099 |
Đinh Nguyễn Mai |
Lan |
|
|
75. |
0160100 |
Nguyễn Thị |
Lên |
|
|
76. |
0160104 |
Trương Nữ Diệu |
Linh |
|
|
77. |
0160106 |
Phan Thị Kim |
Loan |
|
|
78. |
0160107 |
Ngô Thị Phương |
Loan |
|
|
79. |
0160108 |
Nguyễn Kim |
Lộc |
|
|
80. |
0160109 |
Ngô Hữu Kinh |
Luân |
|
|
81. |
0160110 |
Võ Thị Thanh |
Mai |
|
|
82. |
0160111 |
Phan Thị |
Mơ |
|
|
83. |
0160112 |
Ngô Thị |
Mừng |
|
|
84. |
0160113 |
Hoàng Công |
Mỹ |
|
|
85. |
0160114 |
Kim Thị |
Mỵ |
|
|
86. |
0160115 |
Ngô Thị Mỹ |
Nam |
|
|
87. |
0160116 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
|
|
88. |
0160117 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
|
|
89. |
0160118 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nga |
|
|
90. |
0160119 |
Tạ Thị |
Ngân |
|
|
91. |
0160120 |
Vũ Thụy Thùy |
Ngân |
|
|
92. |
0160121 |
Nguyễn Thị Thùy |
Ngân |
|
|
93. |
0160123 |
Trịnh Thị Hải |
Ngọc |
|
|
94. |
0160124 |
Trịnh Thị Mỹ |
Ngọc |
|
|
95. |
0160125 |
Hứa Thị |
Nguyệt |
|
|
96. |
0160129 |
Võ Thanh |
Nhiên |
Petronas |
|
97. |
0160130 |
Từ Thị Hồng |
Nhung |
|
|
98. |
0160131 |
Vi Thị Kim |
Nhung |
|
|
99. |
0160132 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Như |
|
|
100. |
0160134 |
Phạm Ngọc Quỳnh |
Như |
|
|
101. |
0160135 |
Vũ Thị |
Ninh |
|
|
102. |
0160137 |
Phạm Thị Kim |
Pha |
|
|
103. |
0160138 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phấn |
|
|
104. |
0160139 |
Nguyễn Thị |
Phấn |
|
|
105. |
0160140 |
Trần Linh |
Phong |
|
|
106. |
0160141 |
Đỗ Thị Lan |
Phương |
|
|
107. |
0160142 |
Nguyễn Thu |
Phương |
|
|
108. |
0160143 |
Lê Hồng |
Phước |
|
|
109. |
0160144 |
Bùi Thị |
Phương |
|
|
110. |
0160192 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiến |
|
|
111. |
0160215 |
Nguyễn Thị |
Vân |
|
|
112. |
0160252 |
Tạ Anh |
Thư |
Đại học Bình Dương |
|
113. |
0160253 |
Trần Quốc |
Huy |
|
|
114. |
0160262 |
Trần Thị Thu |
Hồng |
|
|
115. |
0160263 |
Hoàng Thị |
Thảo |
|
|
116. |
0160277 |
Lê Thị Phụng |
Hảo |
|
|
117. |
0160325 |
Lê Văn |
Long |
|
|
118. |
0060036 |
Trần Minh |
Hải |
|
|
119. |
0060131 |
Võ Nhất |
Quy |
|
|
LỚP B
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
|
Ghi chú |
|
1. |
0060056 |
Nguyễn Thị |
Hoan |
|
|
2. |
0060134 |
Ng. Công Trần Phúc |
Quyên |
|
|
3. |
0072097 |
Trương Đình Cẩm |
Vân |
|
|
4. |
0060145 |
Võ Thị Phượng |
Thanh |
|
|
5. |
0060232 |
Phạm Văn |
Tuận |
|
|
6. |
0160103 |
Phạm Duy |
Linh |
|
|
7. |
0160146 |
Trà Thị Thu |
Phượng |
|
|
8. |
0160148 |
Đoàn Kim |
Phượng |
|
|
9. |
0160150 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
|
|
10. |
0160151 |
Đậu Hoàng |
Quỳnh |
|
|
11. |
0160152 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
|
|
12. |
0160153 |
Lê Thị |
Quyên |
|
|
13. |
0160155 |
Võ Thị Hoài |
Sâm |
|
|
14. |
0160157 |
Nguyễn Phú Trường |
Sơn |
|
|
15. |
0160158 |
Nguyễn Thị Tố |
Tâm |
|
|
16. |
0160159 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
|
|
17. |
0160160 |
Phạm Thị Minh |
Tâm |
|
|
18. |
0160162 |
Phùng Thị Ngọc |
Thanh |
|
|
19. |
0160164 |
Đoàn Thị Thanh |
Thảo |
|
|
20. |
0160165 |
Hồ Thị Thu |
Thảo |
|
|
21. |
0160166 |
Phạm Thị Quỳnh |
Thảo |
|
|
22. |
0160169 |
Huỳnh Thị Kim |
Thảo |
|
|
23. |
0160170 |
Phạm Thị |
Thắm |
|
|
24. |
0160171 |
Nguyễn Thị |
Thoan |
|
|
25. |
0160172 |
Bùi Thị Kim |
Thoa |
|
|
26. |
0160173 |
Nguyễn Như |
Thoại |
|
|
27. |
0160175 |
Đàm Thị |
Thu |
|
|
28. |
0160176 |
Vũ Thị |
Thu |
|
|
29. |
0160177 |
Nguyễn Thị |
Thu |
|
|
30. |
0160178 |
Trần Vương |
Thuấn |
Tin học và đời sống |
|
31. |
0160179 |
Đào Bích |
Thuận |
|
|
32. |
0160183 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
|
|
33. |
0160186 |
Đinh Thái |
Thụy |
|
|
34. |
0160187 |
Trần Anh |
Thư |
|
|
35. |
0160191 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiến |
|
|
36. |
0160193 |
Nguyễn Thanh |
Tòng |
|
|
37. |
0160194 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
|
|
38. |
0160196 |
Nguyễn Thị Anh |
Trâm |
|
|
39. |
0160197 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trâm |
|
|
40. |
0160199 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Trân |
|
|
41. |
0160200 |
Hồ Quang |
Trinh |
ĐH KHXH&NV |
|
42. |
0160203 |
Huỳnh Trí |
Trung |
|
|
43. |
0160204 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
|
|
44. |
0160205 |
Lê Thị Mỹ |
Trưng |
|
|
45. |
0160207 |
Nguyễn Thị Anh |
Tuyết |
|
|
46. |
0162008 |
Phạm Thanh Ngọc |
Tuyền |
|
|
47. |
0160209 |
Nguyễn Hoàng Cẩm |
Tú |
|
|
48. |
0160210 |
Nguyễn Công |
Tường |
|
|
49. |
0160214 |
Đoàn Ngọc |
Vàng |
|
|
50. |
0160216 |
Phạm Thị Tường |
Vi |
|
|
51. |
0160218 |
Phạm Thị Tốt |
Xinh |
|
|
52. |
0160219 |
Trần Nghi |
Xuân |
|
|
53. |
0160220 |
Phạm Thị |
Xuân |
|
|
54. |
0160222 |
Dương T |
Yến |
|
|
55. |
0160223 |
Huỳnh Huệ |
Bình |
|
|
56. |
0160226 |
Phạm Văn |
Cương |
|
|
57. |
0160227 |
Lê Thị Kim |
Dung |
|
|
58. |
0160229 |
Lưu Thị |
Hòa |
|
|
59. |
0160234 |
Ngô Thị Thanh |
Tâm |
|
|
60. |
0160235 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
|
|
61. |
0160236 |
Phạm Thị |
Thanh |
|
|
62. |
0160237 |
Thạch Thị Chan |
The |
|
|
63. |
0160238 |
Bùi Thu |
Thủy |
|
|
64. |
0160239 |
Vương Mỹ |
Vân |
|
|
65. |
0160241 |
Mai Đức Đăng |
Khoa |
|
|
66. |
0160242 |
Nguyễn Thị |
Lê |
|
|
67. |
0160246 |
Bùi Thị |
Yến |
|
|
68. |
0160247 |
Trần Hữu |
Phúc |
|
|
69. |
0160248 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
|
|
70. |
0160249 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
|
|
71. |
0160250 |
Phạm Thị Đăng |
Phương |
|
|
72. |
0160251 |
Duyên Thị |
Lê |
|
|
73. |
0160254 |
Nguyễn Sỹ |
Tuyên |
|
|
74. |
0160257 |
Lê Thị |
Loan |
|
|
75. |
0160258 |
Trần Lệ |
Hằng |
|
|
76. |
0160259 |
Nguyễn Thị Liễu |
Huyền |
|
|
77. |
0160261 |
Đào Phương |
Quyên |
|
|
78. |
0160264 |
Đỗ Thuỵ Nhã |
Đoan |
|
|
79. |
0160265 |
Đỗ Công |
Tính |
|
|
80. |
0160269 |
Trần Thị Thu |
Ba |
|
|
81. |
0160270 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
|
|
82. |
0160271 |
Trần Công |
Dũng |
|
|
83. |
0160273 |
Lê Như |
Quỳnh |
|
|
84. |
0160275 |
Lê Thị Kim |
Hiền |
|
|
85. |
0160276 |
Lý Thị |
Lựu |
|
|
86. |
0160278 |
Đinh Nguyễn Vân |
Anh |
|
|
87. |
0160279 |
Lê Thị |
Chung |
|
|
88. |
0160280 |
Trần Thị |
Tùng |
|
|
89. |
0160281 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
|
|
90. |
0160282 |
Đồng Thị |
Chiến |
|
|
91. |
0160284 |
Đỗ Thị Thanh |
Hải |
|
|
92. |
0160285 |
Lê Hải |
Nguyên |
|
|
93. |
0160286 |
Huỳnh Thị Thu |
Hằng |
|
|
94. |
0160287 |
Lê Thị Cẩm |
Chi |
|
|
95. |
0160288 |
Nguyễn Thị |
Mầu |
|
|
96. |
0160289 |
Võ Ngọc |
Hoàng |
|
|
97. |
0160290 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
|
|
98. |
0160293 |
Lê Ngọc |
Đặng |
|
|
99. |
0160295 |
Lê Thị Anh |
Huê |
|
|
100. |
0160297 |
Nguyễn Quan |
Thoại |
|
|
101. |
0160299 |
Cao Thị Mỹ |
Trang |
|
|
102. |
0160301 |
Đỗ Tiến |
Trọng |
|
|
103. |
0160304 |
Phạm Thị |
Thúy |
|
|
104. |
0160306 |
Nguyễn Phạm Tú |
Trinh |
|
|
105. |
0160308 |
Lưu Phi |
Ngọc |
|
|
106. |
0160310 |
Đỗ Thanh |
Trang |
|
|
107. |
0160312 |
Huỳnh Thị Anh |
Thảo |
|
|
108. |
0160315 |
Mai Đức |
Hòa |
|
|
109. |
0160317 |
Phạm Hồ Yến |
Phi |
|
|
110. |
0160319 |
Huỳnh Thanh |
Thảo |
|
|
111. |
0160320 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
|
|
112. |
0160321 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
|
|
113. |
0160324 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
|
|
114. |
0164115 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Xuân |
|
|
115. |
0172064 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Thuần |
|
|
116. |
0060238 |
Lâm Huyền |
Trang |
|
|
LỚP NGÔN NGỮ
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Ghi chú |
||
1. |
0160008 |
Phạm Hoàng |
Ánh |
|
|
2. |
0160023 |
Nguyễn Thái Liên |
Chi |
|
|
3. |
0160028 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
|
|
4. |
0160034 |
Tô Mỹ |
Dung |
|
|
5. |
0160052 |
Lê Thị Việt |
Hà |
|
|
6. |
0160102 |
Phạm Thị |
Liên |
|
|
7. |
0160126 |
Lê Thị Ái |
Nhân |
|
|
8. |
0160127 |
Lê Thị Kiều |
Nhi |
|
|
9. |
0160128 |
Trịnh Yến |
Nhi |
|
|
10. |
0160133 |
Trang Thị Quỳnh |
Như |
|
|
11. |
0160136 |
Lê Thị Hoàng |
Oanh |
|
|
12. |
0160154 |
Trần Ngọc Minh |
Sa |
|
|
13. |
0160168 |
Trần Mai |
Thảo |
|
|
14. |
0160182 |
Huỳnh Cẩm |
Thúy |
|
|
15. |
0160185 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thủy |
|
|
16. |
0160189 |
Lê Thị Thanh |
Tiên |
|
|
17. |
0160190 |
Nguyễn Thị Phương |
Tiên |
|
|
18. |
0160198 |
Thái Ái |
Trân |
|
|
19. |
0160201 |
Nguyễn Minh |
Trí |
|
|
20. |
0160212 |
Đinh Khánh |
Uyên |
|
|
21. |
0160228 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
|
|
22. |
0160243 |
Lê Thị Hồng |
Liên |
|
|
23. |
0160244 |
Hồ Cẩm |
Tú |
|
|
24. |
0160266 |
Vũ Sỹ |
Hoàng |
|
|
25. |
0160292 |
Nguyễn Thị Thái |
Trân |
|
|
26. |
0160298 |
Lê Hồng Bảo |
Trâm |
|
|
27. |
0160300 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
|
|
28. |
0160302 |
Đỗ Thị |
Liễu |
|
|
29. |
0160305 |
Võ Thị Trúc |
Phương |
|
|
30. |
0160309 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
|
|
31. |
0160322 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
|
|
LỚP HÁN NÔM
STT |
MSSV |
HỌ và TÊN |
Ghi chú |
||
1. |
0060179 |
Trương Văn |
Trà |
|
|
2. |
0160053 |
Trương Thị Lam |
Hà |
|
|
3. |
0160057 |
Chu Thị Bích |
Hạnh |
|
|
4. |
0160047 |
Nguyễn Thị |
Hà |
|
|
5. |
0160075 |
Vũ Bá |
Hòa |
|
|
6. |
0160095 |
Huỳnh Ngọc Anh |
Kiệt |
|
|
7. |
0160147 |
Lý Hồng |
Phượng |
|
|
8. |
0160156 |
Trần Ngọc |
Sơn |
|
|
9. |
0160161 |
Lê Nhật |
Tân |
|
|
10. |
0160163 |
Nguyễn Mai |
Thanh |
|
|
11. |
0160174 |
Đỗ Thị Hà |
Thơ |
|
|
12. |
0160184 |
Trần Thị Bích |
Thủy |
|
|
13. |
0160206 |
Lê Thanh |
Trường |
|
|
14. |
0160213 |
Phạm Như |
Ứớc |
|
|
15. |
0160230 |
Lê Ngọc |
Hân |
|
|
16. |
0160260 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
|
|
17. |
0160274 |
Lê Thị Thu |
Hương |
|
|
18. |
0160311 |
Trương Thị |
Toàn |
|
|
19. |
0160313 |
Trần Thanh Phương |
Uyên |
|
|
20. |
0160314 |
Phạm Thị Hồng |
Thắm |
|
|
HỆ CHÍNH QUY (Khóa 1976-1980)
Hệ chính quy (Khóa 2004 – 2008)
HỆ BỔ TÚC (Khóa 1975-1977)
Hệ chính quy (Khóa 1990- 1994)
Cử nhân tài năng khóa 2003 - 2007
Cử nhân tài năng khóa 2004-2008
TT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
GHI CHÚ |
1 |
0460612 |
Nguyễn Hà Thảo Chi |
|
2 |
0460478 |
Đinh Thị Thanh Chúc |
|
3 |
0460033 |
Lê Thị Gấm |
|
4 |
0460047 |
Võ Thị Thu Hằng |
|
5 |
0460154 |
Phùng Thị Thanh Lài |
|
6 |
0460101 |
Đào Lê Na |
|
7 |
0463062 |
Hoàng Thuỷ Nguyên |
|
8 |
0460115 |
Trần Thị Nhài |
|
9 |
0463084 |
Vũ Thị Thanh Tâm |
|
10 |
0460265 |
Trần Thị Minh Thu |
|
Cử nhân tài năng khóa 2005 - 2009
TT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
GHI CHÚ |
1 |
0560232 |
Võ Thị Thu Thảo |
|
2 |
0560236 |
Thái Thị Thu Thắm |
|
3 |
0560235 |
Nguyễn Thị Mến |
|
4 |
0560233 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
|
5 |
0560074 |
Trương Thị Thu Hương |
|
6 |
0560166 |
Hà Thị Hoài Thương |
|
7 |
0560160 |
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
|
8 |
0560155 |
Đỗ Trung Thuận |
|
9 |
0560196 |
Lê Thị Thanh Vy |
|
10 |
0560173 |
Trần Thị Huyền Trang |
|
QUY TRÌNH QUẢN LÝ VÀ XÉT CẤP HỌC BỔNG
CỦA QUỸ HỖ TRỢ SINH VIÊN NGỮ VĂN NGHÈO QUY TRÌNH QUẢN LÝ QUỸ HỌC BỔNG
- GS.Hoàng Như Mai, chủ tịch
- PGS.TS.Đoàn Lê Giang, Trưởng Khoa Văn học và Ngôn ngữ, uỷ viên
- TS.Võ Văn Nhơn, Phó Trưởng Khoa Văn học và Ngôn ngữ, uỷ viên thường trực
- TS.Trần Thị Phương Phương, Phó Trưởng Khoa Văn học và Ngôn ngữ, thủ quỹ.
Quỹ có tài khoản ngân hàng do TS.Võ Văn Nhơn đứng tên.
QUY TRÌNH XÉT CẤP HỌC BỔNG CỦA QUỸ HỖ TRỢ SV
Bước 1 – Đề cử danh sách: Thông qua BCH Đoàn Khoa và bộ phận quản lý sinh viên, các lớp họp xét và gửi danh sách các SV có hoàn cảnh khó khăn lên cho Ban chủ nhiệm Khoa xét duyệt.Bước 2 – Xét duyệt danh sách: Ban chủ nhiệm Khoa Văn học và Ngôn ngữ và đại diện Hội cựu SV Khoa, họp quyết định mức học bổng và xét duyện danh sách SV được nhận học bổng. Mức học bổng thường là 1.000.000đ/suất (Một triệu đồng)/ người. Danh sách cuối cùng được trình qua GS. Hoàng Như Mai quyết định. Bước 3 – Trao học bổng: Học bổng đã được trao tận tay cho SV nghèo, thường vào dịp Ngày Nhà giáo VN 20/11, trước sự chứng kiến của GV trong Khoa và cựu SV.
TP.Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 10 năm 2010
TM.BCN. Khoa Văn học và Ngôn ngữ
TRƯỞNG KHOA
PGS.TS.Đoàn Lê Giang
HỆ CHÍNH QUI (Khóa 1981-1985
Page 2 of 2
Đang có 253 khách và không thành viên đang online
Liên hệ mua sách:
Cô Nguyễn Thị Tâm
Điện thoại: 0906805929