MÃ NGÀNH
|
TÊN NGÀNH NGHỀ
|
52
|
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
|
5214
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
521401
|
Khoa học giáo dục
|
52140101
|
Giáo dục học
|
52140114
|
Quản lý giáo dục
|
521402
|
Đào tạo giáo viên
|
52140201
|
Giáo dục Mầm non
|
52140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
52140203
|
Giáo dục Đặc biệt
|
52140204
|
Giáo dục Công dân
|
52140205
|
Giáo dục Chính trị
|
52140206
|
Giáo dục Thể chất
|
52140207
|
Huấn luyện thể thao*
|
52140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
52140209
|
Sư phạm Toán học
|
52140210
|
Sư phạm Tin học
|
52140211
|
Sư phạm Vật lý
|
52140212
|
Sư phạm Hoá học
|
52140213
|
Sư phạm Sinh học
|
52140214
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
52140215
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
52140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
52140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
52140219
|
Sư phạm Địa lý
|
52140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
52140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
52140225
|
Sư phạm Tiếng Jrai
|
52140226
|
Sư phạm Tiếng Khme
|
52140227
|
Sư phạm Tiếng H'mong
|
52140228
|
Sư phạm Tiếng Chăm
|
52140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
52140232
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
52140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
52140234
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
52140235
|
Sư phạm Tiếng Đức
|
52140236
|
Sư phạm Tiếng Nhật
|
5221
|
Nghệ thuật
|
522101
|
Mỹ thuật
|
52210101
|
Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật
|
52210103
|
Hội hoạ
|
52210104
|
Đồ hoạ
|
52210105
|
Điêu khắc
|
52210107
|
Gốm
|
522102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
52210201
|
Âm nhạc học
|
52210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
52210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
52210205
|
Thanh nhạc
|
52210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
52210208
|
Piano
|
52210209
|
Nhạc Jazz
|
52210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
52210221
|
Lý luận và phê bình sân khấu
|
52210225
|
Biên kịch sân khấu
|
52210226
|
Diễn viên sân khấu kịch hát
|
52210227
|
Đạo diễn sân khấu
|
52210231
|
Lý luận và phê bình điện ảnh - truyền hình
|
52210233
|
Biên kịch điện ảnh - truyền hình
|
52210234
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
52210235
|
Đạo diễn điện ảnh - truyền hình
|
52210236
|
Quay phim
|
52210241
|
Lý luận, phê bình múa
|
52210242
|
Diễn viên múa
|
52210243
|
Biên đạo múa
|
52210244
|
Huấn luyện múa
|
522103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
52210301
|
Nhiếp ảnh
|
52210302
|
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
|
52210303
|
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
|
522104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
52210402
|
Thiết kế công nghiệp
|
52210403
|
Thiết kế đồ họa
|
52210404
|
Thiết kế thời trang
|
52210405
|
Thiết kế nội thất
|
52210406
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
|
5222
|
Nhân văn
|
522201
|
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam
|
52220101
|
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
|
52220104
|
Hán Nôm
|
52220105
|
Ngôn ngữ Jrai
|
52220106
|
Ngôn ngữ Khme
|
52220107
|
Ngôn ngữ H'mong
|
52220108
|
Ngôn ngữ Chăm
|
52220110
|
Sáng tác văn học
|
52220112
|
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
52220113
|
Việt Nam học
|
522202
|
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
52220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
52220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
52220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
52220206
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
52220207
|
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
|
52220208
|
Ngôn ngữ Italia
|
52220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
52220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
52220211
|
Ngôn ngữ Ảrập
|
52220212
|
Quốc tế học
|
52220213
|
Đông phương học
|
52220214
|
Đông Nam Á học
|
52220215
|
Trung Quốc học
|
52220216
|
Nhật Bản học
|
52220217
|
Hàn Quốc học
|
52220218
|
Khu vực Thái Bình Dương học
|
522203
|
Nhân văn khác
|
52220301
|
Triết học
|
52220310
|
Lịch sử
|
52220320
|
Ngôn ngữ học
|
52220330
|
Văn học
|
52220340
|
Văn hoá học
|
52220342
|
Quản lý văn hoá
|
52220343
|
Quản lý thể dục thể thao*
|
5231
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
523101
|
Kinh tế học
|
52310101
|
Kinh tế
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
523102
|
Khoa học chính trị
|
52310201
|
Chính trị học
|
52310202
|
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
|
52310205
|
Quản lý nhà nước
|
52310206
|
Quan hệ quốc tế
|
523103
|
Xã hội học và Nhân học
|
52310301
|
Xã hội học
|
52310302
|
Nhân học
|
523104
|
Tâm lý học
|
52310401
|
Tâm lý học
|
52310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
523105
|
Địa lý học
|
52310501
|
Địa lý học
|
52310502
|
Bản đồ học
|
5232
|
Báo chí và thông tin
|
523201
|
Báo chí và truyền thông
|
52320101
|
Báo chí
|
52320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
52340406
|
Công nghệ truyền thông
|
52360708
|
Quan hệ công chúng
|
523202
|
Thông tin - Thư viện
|
52320201
|
Thông tin học
|
52320202
|
Khoa học thư viện
|
523203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
52320303
|
Lưu trữ học
|
52320305
|
Bảo tàng học
|
523204
|
Xuất bản - Phát hành
|
52320401
|
Xuất bản
|
52320402
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
5234
|
Kinh doanh và quản lý
|
523401
|
Kinh doanh
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
52340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
52340107
|
Quản trị khách sạn
|
52340109
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
52340115
|
Marketing
|
52340116
|
Bất động sản
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
52340121
|
Kinh doanh thương mại
|
523402
|
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
|
52340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
52340202
|
Bảo hiểm
|
523403
|
Kế toán – Kiểm toán
|
52340301
|
Kế toán
|
52340302
|
Kiểm toán
|
523404
|
Quản trị – Quản lý
|
52340401
|
Khoa học quản lý
|
52340404
|
Quản trị nhân lực
|
52340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
52340406
|
Quản trị văn phòng
|
5238
|
Pháp luật
|
523801
|
Luật
|
52380101
|
Luật
|
52380107
|
Luật kinh tế
|
52380108
|
Luật quốc tế
|
5242
|
Khoa học sự sống
|
524201
|
Sinh học
|
52420101
|
Sinh học
|
524202
|
Sinh học ứng dụng
|
52420201
|
Công nghệ sinh học
|
52420202
|
Kỹ thuật sinh học*
|
52420203
|
Sinh học ứng dụng
|
5244
|
Khoa học tự nhiên
|
524401
|
Khoa học vật chất
|
52440101
|
Thiên văn học
|
52440102
|
Vật lý học
|
52440112
|
Hoá học
|
52430122
|
Khoa học vật liệu
|
524402
|
Khoa học trái đất
|
52440201
|
Địa chất học
|
52440217
|
Địa lý tự nhiên
|
52440221
|
Khí tượng học
|
52440224
|
Thuỷ văn
|
52440228
|
Hải dương học
|
524403
|
Khoa học môi trường
|
52440301
|
Khoa học môi trường
|
52440306
|
Khoa học đất
|
5246
|
Toán và thống kê
|
524601
|
Toán học
|
52460101
|
Toán học
|
52460112
|
Toán ứng dụng
|
52460115
|
Toán cơ
|
524602
|
Thống kê
|
52460201
|
Thống kê
|
5248
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
524801
|
Máy tính
|
52480101
|
Khoa học máy tính
|
52480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
52480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
52480104
|
Hệ thống thông tin
|
524802
|
Công nghệ thông tin
|
52480201
|
Công nghệ thông tin
|
5251
|
Công nghệ kỹ thuật
|
525101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
52510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
52510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
52510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
525102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
52510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
52510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
52510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
52510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
52510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
52510210
|
Công thôn
|
525103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
52510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
52510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
52510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
52510304
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
525104
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
52510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
52510402
|
Công nghệ vật liệu
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
525106
|
Quản lý công nghiệp
|
52510601
|
Quản lý công nghiệp
|
52510602
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
52510603
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
52510604
|
Kinh tế công nghiệp
|
5252
|
Kỹ thuật
|
525201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
52520101
|
Cơ kỹ thuật
|
52520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
52520114
|
Kỹ thuật cơ - điện tử
|
52520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
52520120
|
Kỹ thuật hàng không
|
52520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
525202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
52520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
52520207
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
52520212
|
Kỹ thuật y sinh*
|
52520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
52520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
525203
|
Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
52520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
52520309
|
Kỹ thuật vật liệu
|
52520310
|
Kỹ thuật vật liệu kim loại
|
52520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
525204
|
Vật lý kỹ thuật
|
52520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
52520402
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
525205
|
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
52520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
52520502
|
Kỹ thuật địa vật lý
|
52520503
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
52520504
|
Kỹ thuật biển
|
525206
|
Kỹ thuật mỏ
|
52520601
|
Kỹ thuật mỏ
|
52520604
|
Kỹ thuật dầu khí
|
52520607
|
Kỹ thuật tuyển khoáng
|
5254
|
Sản xuất và chế biến
|
525401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
52540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
52540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
52540105
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
525402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
52540201
|
Kỹ thuật dệt
|
52540202
|
Công nghệ sợi, dệt
|
52540204
|
Công nghệ may
|
52540206
|
Công nghệ da giày
|
525403
|
Sản xuất, chế biến khác
|
52540301
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
5258
|
Kiến trúc và xây dựng
|
525801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
52580102
|
Kiến trúc
|
52580105
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
52580110
|
Kiến trúc cảnh quan
|
525802
|
Xây dựng
|
52580201
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
52580203
|
Kỹ thuật công trình biển
|
52580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
52580208
|
Kỹ thuật xây dựng
|
52580210
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
52580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
525803
|
Quản lý xây dựng
|
52580301
|
Kinh tế xây dựng
|
52580302
|
Quản lý xây dựng
|
5262
|
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
526201
|
Nông nghiệp
|
52620101
|
Nông nghiệp
|
52620102
|
Khuyến nông
|
52620105
|
Chăn nuôi
|
52620109
|
Nông học
|
52620110
|
Khoa học cây trồng
|
52620112
|
Bảo vệ thực vật
|
52620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
52620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
52620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
52620116
|
Phát triển nông thôn
|
526202
|
Lâm nghiệp
|
52620201
|
Lâm nghiệp
|
52620202
|
Lâm nghiệp đô thị
|
52620205
|
Lâm sinh
|
52620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
526203
|
Thuỷ sản
|
52620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
52620302
|
Bệnh học thủy sản
|
52620304
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản
|
52620305
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
5264
|
Thú y
|
526401
|
Thú y
|
52640101
|
Thú y
|
5272
|
Sức khoẻ
|
527201
|
Y học
|
52720101
|
Y đa khoa
|
527202
|
Y học cổ truyền
|
52720201
|
Y học cổ truyền
|
527203
|
Dịch vụ y tế
|
52720301
|
Y tế công cộng
|
52720305
|
Y sinh học thể dục thể thao
|
52720330
|
Kỹ thuật y học
|
52720332
|
Xét nghiệm y học
|
52720333
|
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng
|
527204
|
Dược học
|
52720401
|
Dược học
|
527205
|
Điều dưỡng, hộ sinh
|
52720501
|
Điều dưỡng
|
527206
|
Răng - Hàm - Mặt
|
52720601
|
Răng - Hàm - Mặt
|
52720602
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
527207
|
Quản lý bệnh viện
|
52720701
|
Quản lý bệnh viện
|
5276
|
Dịch vụ xã hội
|
527601
|
Công tác xã hội
|
52760101
|
Công tác xã hội
|
52760102
|
Công tác thanh thiếu niên
|
5281
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
528102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
528105
|
Kinh tế gia đình
|
52810501
|
Kinh tế gia đình
|
5284
|
Dịch vụ vận tải
|
528401
|
Khai thác vận tải
|
52840101
|
Khai thác vận tải
|
52840104
|
Kinh tế vận tải
|
52840106
|
Khoa học hàng hải
|
5285
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
528501
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
52850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
52850102
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
52850103
|
Quản lý đất đai
|
528502
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
52850201
|
Bảo hộ lao động
|
5286
|
An ninh, Quốc phòng
|
528601
|
An ninh và trật tự xã hội
|
52860102
|
Điều tra trinh sát
|
52860104
|
Điều tra hình sự
|
52860108
|
Kỹ thuật hình sự
|
52860109
|
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
|
52860111
|
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân
|
52860112
|
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ an ninh trật tự
|
52860113
|
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
|
52860116
|
Hậu cần công an nhân dân
|
52860117
|
Tình báo an ninh
|
528602
|
Quân sự
|
52860206
|
Biên phòng
|
52860210
|
Chỉ huy tham mưu
|
52860214
|
Chỉ huy kỹ thuật
|
52860220
|
Tình báo quân sự
|
52860226
|
Hậu cần quân sự
|