LĨNH VỰC CHUYÊN MÔN VÀ CHỈ TIÊU HƯỚNG DẪN NGHIÊN CỨU SINH
TUYỂN SINH NĂM 2013
(trích thông báo của P.Sau ĐH: http://sdh.hcmussh.edu.vn)
CHUYÊN NGÀNH |
HƯỚNG NGHIÊN CỨU VÀ HƯỚNG DẪN NCS |
GIẢNG VIÊN |
SỐ NCS CÓ THỂ NHẬN HD |
Văn học Việt Nam: 62.22.01.21 |
- Văn học trung cận đại VN |
PGS.TS. Lê Giang |
|
- Văn học so sánh Đông Á |
|||
- Văn học-tư tưởng Nhật Bản |
|||
- Văn học Việt Nam |
PGS.TS. Nguyễn Công Lý |
2 |
|
- Văn hoá Việt Nam |
|||
- Tư tưởng Nho - Phật - Lão Trang |
|||
- Lý thuyết thơ ca |
TS. Lê Thị Thanh Tâm |
3 (đồng HD) |
|
- Nghệ thuật học (Mỹ học phương Đông) |
|||
- Văn học Việt Nam hiện đại |
TS. Võ Văn Nhơn |
|
|
- Văn học quốc ngữ Nam Bộ |
|||
- Các trường phái phê bình văn học phương Tây thế kỷ XX |
PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân |
|
|
- Nghiên cứu và phê bình văn học Việt Nam |
|||
- Lý thuyết văn học và mỹ học, Phê bình văn học |
GS.TS. Huỳnh Như Phương |
2 |
|
- Văn học Việt Nam hiện đại |
|||
- Những vấn đề thi pháp của văn học VN hiện đại |
PGS.TS. Lê Tiến Dũng |
2 |
|
- Những vấn đề lý luận của văn học VN hiện đại |
|||
- Văn học Nga, văn học nước ngoài |
PGS.TS. Trần Thị Phương Phương |
1 |
|
- Văn học so sánh |
|||
- Văn học phương Tây |
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu |
|
|
- Văn học so sánh Việt Nam và phương Tây |
|||
- Văn học phương Tây |
TS. Trần Thị Thuận |
3 (đồng HD) |
|
- Nghệ thuật học |
|||
- Văn học, văn hóa Trung Quốc, đặc biệt là văn học đương đại Trung Quốc |
TS. Trần Lê Hoa Tranh |
1 |
|
- Văn học phương Đông |
|||
- Văn học cổ Việt Nam, Trung Quốc |
TS. Đoàn Ánh Loan |
3 (đồng HD) |
|
- Nho giáo, Lão giáo, Phật giáo |
|||
- Ngữ văn học cổ điển Việt Nam |
TS. Nguyễn Ngọc Quận |
3 (đồng HD) |
|
- Ngữ văn học cổ điển Trung Quốc |
|||
- Văn học cổ đại Trung Quốc |
TS. Nguyễn Đình Phức |
1 (đồng HD) |
|
- Văn học cổ - trung đại Việt Nam |
|||
- Giao lưu văn hóa cổ Việt Nam – Trung Quốc |
|||
- Thi pháp thơ Đường |
|||
- Lý thuyết văn học |
PGS.TS. Phan Thu Hiền |
|
|
- Văn học Ấn Độ |
|||
- Văn học phương Đông |
|||
- Văn hóa học và nghiên cứu văn học |
|||
- Văn học Mỹ |
TS. Đào Ngọc Chương |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học phương Tây |
|||
- Văn học Ấn Độ |
TS. Lê Tây |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học phương Đông |
|||
- Văn học Việt Nam trung đại |
PGS. Mai Cao Chương |
3 |
|
- Văn học Việt Nam trung đại |
PGS. Nguyễn Lộc |
3 |
|
- Văn học dân gian |
PGS. Chu Xuân Diên |
3 |
|
- Lý thuyết văn học |
GS.TS. Nguyễn Văn Hạnh |
3 |
|
- Văn học Việt Nam hiện đại |
PGS.TS. Trần Hữu Tá |
|
|
- Văn học Việt Nam trung đại |
PGS.TS. Đoàn Thu Vân |
2 |
|
- Văn học Việt Nam trung đại |
PGS.TS. Lê Thu Yến |
2 |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Bạch Văn Hợp |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam hiện đại |
PGS.TS. Nguyễn Thành Thi |
2 |
|
- Văn học dân gian |
TS. Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học dân gian |
PGS.TS. Nguyễn Tấn Phát |
2 |
|
- Văn học dân gian |
PGS.TSKH. Bùi Mạnh Nhị |
1 |
|
- Văn học dân gian |
TS. Hồ Quốc Hùng |
3 (đồng HD) |
|
- Lý luận văn học |
TS. Nguyễn Hoài Thanh |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam trung đại |
PGS.TS. Nguyễn Viết Ngoạn |
2 |
|
- Văn học Nam Bộ |
TS. Lê Ngọc Thúy |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Nguyễn Kim Châu |
3 (đồng HD) |
|
- Lý luận văn học |
TS. Nguyễn Khắc Hóa |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam hiện đại |
TS. Nguyễn Văn Kha |
3 (đồng HD) |
|
- Lý thuyết văn học |
PGS.TS. Huỳnh Văn Vân |
2 |
|
- Tiếp nhận văn học |
|||
- Lý thuyết văn học |
TS. Tào Văn Ân |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam hiện đại |
|||
- Văn học Việt Nam |
TS. Trần Văn Nam |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Nguyễn Thị Hồng Nam |
3 (đồng HD) |
|
- Ngữ văn Việt Nam |
PGS.TS. Nguyễn Văn Nở |
3 |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Nguyễn Lâm Điền |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Trần Văn Minh |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Nguyễn Hoa Bằng |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam |
PGS.TS. Phan Thị Hồng |
2 |
|
- Văn học Việt Nam |
PGS.TS. Phạm Quang Trung |
2 |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Phạm Quốc Ca |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Lê Hồng Phong |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Lê Đình Hảo |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Nguyễn Mạnh Hùng |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học cổ Trung Quốc |
PGS. Trần Xuân Đề |
2 |
|
Lý luận văn học: 62.22.01.20 |
- Văn học trung cận đại VN |
PGS.TS. Lê Giang |
|
- Văn học-tư tưởng Nhật Bản |
|||
- Văn học Việt Nam |
PGS.TS. Nguyễn Công Lý |
2 |
|
- Văn hoá Việt Nam |
|||
- Tư tưởng Nho - Phật - Lão Trang |
|||
- Lý thuyết thơ ca |
TS. Lê Thị Thanh Tâm |
2 (đồng HD) |
|
- Nghệ thuật học (Mỹ học phương Đông) |
|||
- Lý luận văn học |
PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Xuân |
|
|
- Các trường phái phê bình văn học Phương Tây thế kỷ XX |
|||
- Nghiên cứu và phê bình văn học Việt Nam |
|||
- Lý thuyết văn học và mỹ học |
GS.TS. Huỳnh Như Phương |
2 |
|
- Lý thuyết và phương pháp phê bình văn học |
|||
- Văn học Việt Nam hiện đại |
|||
- Những vấn đề thi pháp của văn học VN hiện đại |
PGS.TS. Lê Tiến Dũng |
2 |
|
- Những vấn đề lý luận của văn học VN hiện đại |
|||
- Văn học Nga, văn học nước ngoài |
PGS.TS. Trần Thị Phương Phương |
1 |
|
- Văn học so sánh |
|||
- Nghiên cứu một số nền văn học phương Tây dưới góc độ sinh thành |
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hiếu |
|
|
- Nghiên cứu quan hệ văn học giữa một số nền văn học, trong đó có quan hệ văn học Việt Nam và một số nền văn phương Tây |
|||
- Văn học phương Tây |
TS. Trần Thị Thuận |
3 (đồng HD) |
|
- Nghệ thuật học |
|||
- Văn học, văn hóa Trung Quốc, đặc biệt là văn học đương đại Trung Quốc |
TS. Trần Lê Hoa Tranh |
1 (đồng HD) |
|
- Văn học phương Đông |
|||
- Văn học cổ Việt Nam, Trung Quốc |
TS. Đoàn Ánh Loan |
3 (đồng HD) |
|
- Nho giáo, Lão giáo, Phật giáo |
|||
- Ngữ văn học cổ điển Việt Nam |
TS. Nguyễn Ngọc Quận |
3 (đồng HD) |
|
- Ngữ văn học cổ điển Trung Quốc |
|||
- Văn học cổ đại Trung Quốc |
TS. Nguyễn Đình Phức |
1 (đồng HD) |
|
- Văn học cổ - trung đại Việt Nam |
|||
- Giao lưu văn hóa cổ Việt Nam – Trung Quốc |
|||
- Thi pháp thơ Đường |
|||
- Lý thuyết văn học |
PGS.TS. Phan Thu Hiền |
|
|
- Văn học Ấn Độ |
|||
- Văn học phương Đông |
|||
- Văn hóa học và nghiên cứu văn học |
|||
- Văn học Mỹ |
TS. Đào Ngọc Chương |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học phương Tây |
|||
- Văn học Ấn Độ |
TS. Lê Tây |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học phương Đông |
|||
- Văn học Việt Nam trung đại |
PGS. Mai Cao Chương |
2 |
|
- Văn học Việt Nam trung đại |
PGS. Nguyễn Lộc |
2 |
|
- Văn học dân gian |
PGS. Chu Xuân Diên |
2 |
|
- Lý thuyết văn học |
GS.TS. Nguyễn Văn Hạnh |
3 |
|
- Văn học Việt Nam hiện đại |
PGS.TS. Trần Hữu Tá |
|
|
- Văn học Việt Nam trung đại |
PGS.TS. Đoàn Thu Vân |
2 |
|
- Văn học Việt Nam trung đại |
PGS.TS. Lê Thu Yến |
2 |
|
- Văn học Việt Nam hiện đại |
PGS.TS. Nguyễn Thành Thi |
2 |
|
- Văn học dân gian |
TS. Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
3 (đồng HD) |
|
- Văn học dân gian |
PGS.TS. Nguyễn Tấn Phát |
2 |
|
- Văn học dân gian |
PGS.TSKH. Bùi Mạnh Nhị |
2 |
|
- Văn học dân gian |
TS. Hồ Quốc Hùng |
2 (đồng HD) |
|
- Lý luận văn học |
TS. Nguyễn Hoài Thanh |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam trung đại |
PGS.TS. Nguyễn Viết Ngoạn |
2 |
|
- Văn học Nam Bộ |
TS. Lê Ngọc Thúy |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam |
TS. Nguyễn Kim Châu |
2 (đồng HD) |
|
- Lý luận văn học |
TS. Nguyễn Khắc Hóa |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam hiện đại |
TS. Nguyễn Văn Kha |
2 (đồng HD) |
|
- Lý thuyết văn học |
PGS.TS. Huỳnh Văn Vân |
2 |
|
- Tiếp nhận văn học |
|||
- Lý thuyết văn học |
TS. Tào Văn Ân |
2 (đồng HD) |
|
- Văn học Việt Nam hiện đại |
|||
Văn học cổ Trung Quốc |
PGS. Trần Xuân Đề |
2 (đồng HD) |
|
Ngôn ngữ học: 62.22.02.40 |
- Từ vựng ngữ nghĩa |
TS. Nguyễn Hữu Chương |
2 (đồng HD) |
- Ngữ dụng học |
|||
- Danh xưng học (Địa danh học - Nhân danh học) |
PGS.TS. Lê Trung Hoa |
|
|
- Từ nguyên học |
|||
- Tiếng Việt trong nhà trường |
|||
- Lịch sử tiếng Việt |
|||
- Ngôn ngữ học lý thuyết |
PGS.TS. Nguyễn Công Đức |
|
|
- Những vấn đề ngữ nghĩa học (cú pháp) |
|||
- Ngôn ngữ học tri nhận |
|||
- Ngôn ngữ học xã hội (các vấn đề ngôn ngữ học xã hội Việt Nam hiện nay : Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Nam Việt Nam, Chính sách ngôn ngữ, Kế họach hóa ngôn ngữ,...) |
|||
- Ngôn ngữ học lý thuyết |
TS. Đỗ Thị Bích Lài |
1 (đồng HD) |
|
- Ngữ pháp học |
|||
- Ngữ nghĩa học |
|||
- Từ vựng ngữ nghĩa |
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh |
|
|
- Phong cách học |
|||
- Phân tích diễn ngôn |
|||
- Ngôn ngữ văn chương |
|||
- Ngôn ngữ báo chí |
|||
- Ngôn ngữ hành chính |
|||
- Từ vựng ngữ nghĩa |
GS.TS. Nguyễn Đức Dân |
|
|
- Ngữ dụng |
|||
- Logic và ngôn ngữ |
|||
- Ngữ âm |
GS.TS. Bùi Khánh Thế |
2 |
|
- Ngôn ngữ dân tộc thiểu số |
|||
- Ngôn ngữ đối chiếu |
|||
- Lý luận ngôn ngữ |
|||
- Từ vựng ngữ nghĩa |
PGS.TS. Đặng Ngọc Lệ |
|
|
- Ngôn ngữ đối chiếu |
|||
- Từ vựng ngữ nghĩa |
PGS.TS. Trịnh Sâm |
|
|
- Ngữ âm |
|||
- Ngôn ngữ đối chiếu |
|||
- Từ vựng ngữ nghĩa |
PGS.TS. Nguyễn Thị Hai |
2 |
|
- Ngữ âm |
|||
- Ngôn ngữ đối chiếu |
|||
- Phương ngữ |
PGS.TS. Trần Thị Ngọc Lang |
2 |
|
- Ngôn ngữ học lý thuyết |
PGS.TS. Hoàng Dũng |
2 |
|
- Ngữ âm học |
|||
- Ngôn ngữ học lý thuyết |
PGS.TS. Bùi Mạnh Hùng |
2 |
|
- Từ vựng ngữ nghĩa |
|||
- Ngữ âm học |
PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ |
|
|
- Ngôn ngữ dân tộc thiểu số |
|||
- Phong cách học |
PGS.TS. Lê Khắc Cường |
|
|
- Ngôn ngữ báo chí |
|||
- Ngữ âm học |
|||
- Ngôn ngữ dân tộc thiểu số |
|||
- Ngữ âm học |
TS. Nguyễn Thị Phương Trang |
2 (đồng HD) |
|
- Ngôn ngữ học lý thuyết |
GS.TSKH. Trần Ngọc Thêm |
2 |
|
- Ngữ pháp, ngữ nghĩa tiếng Việt |
TS. Nguyễn Hoàng Trung |
1 (đồng HD) |
|
- Ngôn ngữ học xã hội, ngôn ngữ học nhân học |
|||
- Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
|||
- Ngữ pháp, ngữ nghĩa tiếng Việt |
TS. Nguyễn Vân Phổ |
2 (đồng HD) |
|
- Tiếng Việt như một ngoại ngữ |
|||
- Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
|||
- Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
TS. Nguyễn Thị Kiều Thu |
1 (đồng HD) |
|
- Phân tích diễn ngôn |
|||
- Ngôn ngữ học xã hội |
|||
- Ngữ nghĩa học |
PGS.TS. Tô Minh Thanh |
|
|
- Ngữ dụng học |
|||
- Ngôn ngữ học đối chiếu |
|||
- Trường phái ngôn ngữ học miêu tả Mĩ và ngôn ngữ học tái sinh |
|||
- Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
|||
- Phong cách học |
TS. Trần Thị Hoa |
3 (đồng HD) |
|
- Ngôn ngữ học xã hội |
|||
- Tiếng Việt cho người nước ngoài |
|||
- Phương pháp loại hình và đối chiếu trong Việt ngữ học |
TS. Trần Thủy Vịnh |
2 (đồng HD) |
|
- Ngữ pháp học |
|||
- Tiếng Việt cho người nước ngoài |
|||
- Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
PGS.TS. Đinh Điền |
2 |
|
- Ngôn ngữ học - máy tính |
|||
- Ngôn ngữ học ứng dụng |
|||
- Ngôn ngữ học thống kê |
|||
- Ngôn ngữ học ngữ liệu, từ điển học |
|||
- Cú pháp học |
TS. Nguyễn Hoàng Tuấn |
2 (đồng HD) |
|
- Hình thái học |
|||
- Biên phiên dịch |
|||
- Ngữ pháp học |
TS. Huỳnh Bá Lân |
1 (đồng HD) |
|
Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu: 62.22.02.41 |
- Từ vựng ngữ nghĩa |
TS. Nguyễn Hữu Chương |
2 (đồng HD) |
- Ngữ dụng học |
|||
- Danh xưng học (Địa danh học - Nhân danh học) |
PGS.TS. Lê Trung Hoa |
|
|
- Từ nguyên học |
|||
- Tiếng Việt trong nhà trường |
|||
- Lịch sử tiếng Việt |
|||
- Ngôn ngữ học lý thuyết |
PGS.TS. Nguyễn Công Đức |
|
|
- Những vấn đề ngữ nghĩa học (cú pháp) |
|||
- Ngôn ngữ học tri nhận |
|||
- Ngôn ngữ học xã hội (các vấn đề ngôn ngữ học xã hội Việt Nam hiện nay : Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Nam Việt Nam, Chính sách ngôn ngữ, Kế họach hóa ngôn ngữ,...) |
|||
- Ngôn ngữ học lý thuyết |
TS. Đỗ Thị Bích Lài |
1 (đồng HD) |
|
- Ngữ pháp học |
|||
- Ngữ nghĩa học |
|||
- Từ vựng ngữ nghĩa |
TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh |
|
|
- Phong cách học |
|||
- Phân tích diễn ngôn |
|||
- Ngôn ngữ văn chương |
|||
- Ngôn ngữ báo chí |
|||
- Ngôn ngữ hành chính |
|||
- Từ vựng ngữ nghĩa |
GS.TS. Nguyễn Đức Dân |
|
|
- Ngữ dụng |
|||
- Logic và ngôn ngữ |
|||
- Ngữ âm |
GS.TS. Bùi Khánh Thế |
2 |
|
- Ngôn ngữ dân tộc thiểu số |
|||
- Ngôn ngữ đối chiếu |
|||
- Lý luận ngôn ngữ |
|||
- Từ vựng ngữ nghĩa |
PGS.TS. Đặng Ngọc Lệ |
1 |
|
- Ngôn ngữ đối chiếu |
|||
- Từ vựng ngữ nghĩa |
PGS.TS. Trịnh Sâm |
|
|
- Ngữ âm |
|||
- Ngôn ngữ đối chiếu |
|||
- Từ vựng ngữ nghĩa |
PGS.TS. Nguyễn Thị Hai |
2 |
|
- Ngữ âm |
|||
- Ngôn ngữ đối chiếu |
|||
- Phương ngữ học |
PGS.TS. Trần Thị Ngọc Lang |
2 |
|
- Ngôn ngữ học lý thuyết |
PGS.TS. Hoàng Dũng |
2 |
|
- Ngữ âm học |
|||
- Ngôn ngữ học lý thuyết |
PGS.TS. Bùi Mạnh Hùng |
2 |
|
- Từ vựng ngữ nghĩa |
|||
- Ngữ âm học |
PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ |
|
|
- Ngôn ngữ dân tộc thiểu số |
|||
- Phong cách học |
PGS.TS. Lê Khắc Cường |
|
|
- Ngôn ngữ báo chí |
|||
- Ngữ âm học |
|||
- Ngôn ngữ dân tộc thiểu số |
|||
- Ngữ âm học |
TS. Nguyễn Thị Phương Trang |
2 (đồng HD) |
|
- Ngôn ngữ học lý thuyết |
GS.TSKH. Trần Ngọc Thêm |
2 |
|
- Ngữ pháp, ngữ nghĩa tiếng Việt |
TS. Nguyễn Hoàng Trung |
1 (đồng HD) |
|
- Ngôn ngữ học xã hội, ngôn ngữ học nhân học |
|||
- Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
|||
- Ngữ pháp, ngữ nghĩa tiếng Việt |
TS. Nguyễn Vân Phổ |
2 (đồng HD) |
|
- Tiếng Việt như một ngoại ngữ |
|||
- Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
|||
- Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
TS. Nguyễn Thị Kiều Thu |
1 (đồng HD) |
|
- Phân tích diễn ngôn |
|||
- Ngôn ngữ học xã hội |
|||
- Ngữ nghĩa học |
PGS.TS. Tô Minh Thanh |
|
|
- Ngữ dụng học |
|||
- Ngôn ngữ học đối chiếu |
|||
- Trường phái ngôn ngữ học miêu tả Mĩ và ngôn ngữ học tái sinh |
|||
- Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
|||
- Phong cách học |
TS. Trần Thị Hoa |
3 (đồng HD) |
|
- Ngôn ngữ học xã hội |
|||
- Tiếng Việt cho người nước ngoài |
|||
- Phương pháp loại hình và đối chiếu trong Việt ngữ học |
TS. Trần Thủy Vịnh |
2 (đồng HD) |
|
- Ngữ pháp học |
|||
- Tiếng Việt cho người nước ngoài |
|||
- Ngữ pháp học |
TS. Huỳnh Văn Thông |
3 (đồng HD) |
|
- Ngôn ngữ báo chí và truyền thông |
|||
- Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
PGS.TS. Đinh Điền |
2 |
|
- Ngôn ngữ học - máy tính |
|||
- Ngôn ngữ học ứng dụng |
|||
- Ngôn ngữ học thống kê |
|||
- Ngôn ngữ học ngữ liệu, từ điển học |
|||
- Cú pháp học |
TS. Nguyễn Hoàng Tuấn |
2 (đồng HD) |
|
- Hình thái học |
|||
- Biên phiên dịch |
|||
- Ngữ pháp học |
TS. Huỳnh Bá Lân |
1 (đồng HD) |