ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CỬ NHÂN TÀI NĂNG
NĂM HỌC 2010-2011
NGÀNH: VĂN HỌC VÀ NGÔN NGỮ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 274/QĐ-XHNV-ĐT ngày 17/6/2011
của Hiệu trưởng trường Đại học KHXH & NV)
KHÓA 9 (2010-2014)
STT |
MSSV |
SBD |
HỌ TÊN |
MÔN 1 |
MÔN 2 |
MÔN 3 |
TỔNG |
GHI CHÚ |
1 |
1056010014 |
01122 |
Thái Cao Trí Cường |
6.50 |
8.00 |
8.75 |
23.25 |
|
2 |
1056010024 |
02364 |
Lê Trần Thùy Dương |
7.50 |
6.25 |
6.75 |
20.50 |
|
3 |
1056010050 |
02877 |
Đinh Thị Hiền |
7.00 |
5.00 |
6.25 |
18.25 |
|
4 |
1056010051 |
02879 |
Đỗ Thị Diệu Hiền |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
19.50 |
|
5 |
1056010058 |
03071 |
Trương Bảo Hòa |
6.50 |
7.00 |
7.25 |
20.75 |
|
6 |
1056010064 |
01423 |
Phan Thị Diễm Hồng |
6.75 |
7.75 |
7.25 |
21.75 |
|
7 |
1056010077 |
01164 |
Vũ Nguyễn Nam Khuê |
9.00 |
8.00 |
8.00 |
25.00 |
|
8 |
1056010094 |
01180 |
Lăng Đức Lợi |
6.75 |
7.00 |
8.00 |
21.75 |
|
9 |
1056010101 |
03865 |
Đặng Thị Tuyết Mai |
6.25 |
5.25 |
7.00 |
18.50 |
|
10 |
1056010124 |
04289 |
Trương Thị Thanh Nhã |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
18.75 |
|
11 |
1056010155 |
01578 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
6.00 |
6.50 |
6.75 |
19.25 |
|
12 |
1056010162 |
10375 |
Lê Trường Sơn |
7.25 |
7.75 |
7.00 |
22.00 |
|
13 |
1056010163 |
10396 |
Thái Nguyễn Hồng Sương |
7.25 |
7.75 |
8.25 |
23.25 |
|
14 |
1056010166 |
05014 |
Lê Vũ Hồng Thanh |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
23.25 |
|
15 |
1056010167 |
05016 |
Nguyễn Châu Thanh |
6.00 |
8.00 |
7.75 |
21.75 |
|
16 |
1056010200 |
05561 |
Phạm Thị Thư |
6.50 |
9.00 |
7.75 |
23.25 |
|
17 |
1056010215 |
01702 |
Lê Thị Bảo Trâm |
6.75 |
5.25 |
6.50 |
18.50 |
|
18 |
1056010224 |
11779 |
Lê Khánh Trung |
7.25 |
6.00 |
6.75 |
20.00 |
|
19 |
1056010236 |
01738 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
6.50 |
6.00 |
5.50 |
18.00 |
|
20 |
1056010244 |
16216 |
Trần Phương Vi |
6.50 |
6.00 |
5.50 |
18.00 |
|
Tổng số: 20 sinh viên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2011
KT Hiệu trưởng
Phó hiệu trưởng
(đã ký)
TS. Lê Hữu Phước