BẢNG TỔNG HỢP
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC CỦA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
Mã |
Lĩnh vực/Nhóm ngành/Ngành |
Tên gọi khác |
Tên chương trình đào tạo |
52.14.. |
Khoa học giáo dục và Đào tạo giáo viên |
|
|
52.14.01. |
Khoa học giáo dục |
|
|
52.14.01.01 |
Giáo dục học |
|
1. Tâm lý giáo dục 2. Quản lý giáo dục |
52.22.. |
Nhân văn |
|
|
52.22.01. |
Ngôn ngữ và Văn hoá Việt Nam |
|
|
52.22.01.03 |
Hán-Nôm |
|
Ngữ văn Hán - Nôm |
52.22.01.05 |
Việt Nam học |
|
Việt Nam học |
52.22.02. |
Ngôn ngữ và Văn hoá nước ngoài |
|
|
52.22.02.01 |
Tiếng Anh |
Ngữ văn Anh |
1, Văn hoá - văn học 2. Biên phiên dịch 3.Ngữ học - Dạy tiếng |
52.22.02.02 |
Tiếng Nga |
Ngữ văn Nga |
Song ngữ Nga - Anh |
52.22.02.03 |
Tiếng Pháp |
Ngữ văn Pháp |
Ngữ văn Pháp |
52.22.02.04 |
Tiếng Trung Quốc |
Ngữ văn Trung Quốc |
Ngữ văn Trung Quốc |
52.22.02.05 |
Tiếng Đức |
Ngữ văn Đức |
Ngữ văn Đức |
52.22.02.21 |
Đông phương học |
|
1. Nhật Bản học 2. Hàn Quốc học 3. Trung Quốc học 4. Úc học 5. Ấn Độ học 6. Thái Lan học 7. Indonesia học |
52.22.03. |
Nhân văn khác |
|
|
52.22.03.01 |
Triết học |
|
1. Triết học 2. Chính trị học 3. Chủ nghĩa xã hội khoa học |
52.22.03.02 |
Lịch sử |
|
1. Lịch sử Việt Nam 2. Lịch sử thế giới 3. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4. Khảo cổ học |
52.22.03.03 |
Văn hoá học |
|
Văn hoá học |
52.22.03.04 |
Ngôn ngữ học |
|
Ngôn ngữ học |
52.22.03.05 |
Văn học |
|
Văn học |
52.31.. |
Khoa học xã hội và Hành vi |
|
|
52.31.02.04 |
Quan hệ quốc tế |
|
Chính trị - Ngoại giao Kinh tế quốc tế Luật quốc tế |
52.31.03 |
Xã hội học và Nhân học |
|
|
52.31.03.01 |
Xã hội học |
|
Xã hội học |
52.31.03.02 |
Nhân học |
|
Nhân học |
52.31.04. |
Tâm lý học |
|
|
52.31.04.01 |
Tâm lý học |
|
Tâm lý học |
52.31.05. |
Địa lý học |
|
|
52.31.05.01 |
Địa lý học |
|
1. Địa lý môi trường 2. Địa lý kinh tế - phát triển vùng 3. Địa lý dân số - Xã hội 4. Bản đồ, viễn thám, GIS 5. Địa lý du lịch |
52.32.. |
Báo chí và thông tin |
|
|
52.32.01. |
Báo chí và Truyền thông |
|
|
52.32.01.01 |
Báo chí |
|
1. Báo in và Xuất bản 2. Các phương tiện truyền thông điện tử |
52.32.02. |
Thông tin - Thư viện |
|
|
52.32.02.03 |
Thư viện - Thông tin |
|
Thư viện - Thông tin học |
52.32.03. |
Lưu trữ - Bảo tàng |
|
|
52.32.03.01 |
Lưu trữ học |
Lưu trữ học và Quản trị văn phòng |
Lưu trữ học và Quản trị văn phòng |
52.34.. |
Kinh doanh và Quản lý |
|
|
52.34.04. |
Quản trị - Quản lý |
|
|
52.34.04.11 |
Quản lý đô thị |
Đô thị học |
Đô thị học |
52.76.. |
Dịch vụ xã hội |
|
|
52.76.01 |
Công tác xã hội |
|
|
52.76.01.01 |
Công tác xã hội |
|
Công tác xã hội |